- Từ điển Anh - Nhật
To be stormy or choppy (sea)
v1,uk
しける [時化る]
Xem thêm các từ khác
-
To be straightened
v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる] -
To be strained
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be stranded
v1 のりあげる [乗り上げる] -
To be strangled
v5r しまる [絞まる] -
To be stricken (e.g. with grief)
v1 うちひしがれる [打ち拉がれる] うちひしがれる [打ちひしがれる] -
To be struck
v1 うたれる [打たれる] うたれる [撃たれる] -
To be struck by a car
exp くるまにはねられる [車に撥ねられる] -
To be struck by lightning
exp らくらいにあう [落雷にあう] -
To be struck with an idea
v5k おもいつく [思い付く] おもいつく [思いつく] -
To be struck with terror
exp きもをひやす [肝を冷やす] -
To be stubborn
exp いじをはる [意地を張る] -
To be stuck
v5r ささる [刺さる] -
To be stuck in
v5r ひっかかる [引っ掛かる] ひっかかる [引っ掛る] -
To be stuffy
Mục lục 1 v5r 1.1 こもる [籠もる] 1.2 こもる [篭る] 1.3 こもる [籠る] 2 v1 2.1 むれる [蒸れる] v5r こもる [籠もる] こもる... -
To be stung by a bee
exp はちにさされる [蜂に刺される] -
To be stunned and utterly surprised (at something)
exp めがてんになる [目が点に成る] -
To be stylish
v5r いきがる [粋がる] -
To be subject to
Mục lục 1 vs-s 1.1 ぞくする [嘱する] 1.2 ぞくする [属する] 1.3 ふくする [服する] vs-s ぞくする [嘱する] ぞくする [属する]... -
To be subject to the surplus force of an impetus
exp あおりをくう [煽りを食う] -
To be substituted for
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [換わる] 2.3 かわる [替わる] io,v5r,vi かわる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.