- Từ điển Anh - Nhật
To be stunned and utterly surprised (at something)
exp
めがてんになる [目が点に成る]
Xem thêm các từ khác
-
To be stylish
v5r いきがる [粋がる] -
To be subject to
Mục lục 1 vs-s 1.1 ぞくする [嘱する] 1.2 ぞくする [属する] 1.3 ふくする [服する] vs-s ぞくする [嘱する] ぞくする [属する]... -
To be subject to the surplus force of an impetus
exp あおりをくう [煽りを食う] -
To be substituted for
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [換わる] 2.3 かわる [替わる] io,v5r,vi かわる... -
To be succeeded
exp だいがかわる [代が変わる] -
To be successful
v5r あたる [当たる] -
To be sufficient
Mục lục 1 v1 1.1 たりる [足りる] 1.2 みちたりる [満ち足りる] 2 exp 2.1 ことがたりる [事が足りる] 3 v5r 3.1 たる [足る]... -
To be suffused with
v5m ふくむ [含む] -
To be suited
v5u かなう [適う] -
To be sultry
v5s むす [蒸す] -
To be sunburnt
v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける] -
To be sunny
v1 はれる [晴れる] -
To be superb
v5t みずぎわだつ [水際立つ] -
To be superfluous
v5r ありあまる [有り余る] -
To be superior to
exp みぎにでる [右に出る] -
To be superstitious
v5g げんをかつぐ [げんを担ぐ] -
To be suppressed
Mục lục 1 v5r 1.1 しずまる [鎮まる] 1.2 しずまる [静まる] 2 v5g 2.1 たいらぐ [平らぐ] v5r しずまる [鎮まる] しずまる... -
To be sure
Mục lục 1 adv,n 1.1 なにさま [何様] 2 suf,prt 2.1 とも adv,n なにさま [何様] suf,prt とも -
To be sure to (following a verb ~)
exp ようにする -
To be surprised
Mục lục 1 n 1.1 おどろかされる [驚かされる] 2 v5r 2.1 おそれいる [恐れ入る] 2.2 おそれいる [畏れ入る] 3 v5k 3.1 おどろく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.