- Từ điển Anh - Nhật
To be sure
Xem thêm các từ khác
-
To be sure to (following a verb ~)
exp ようにする -
To be surprised
Mục lục 1 n 1.1 おどろかされる [驚かされる] 2 v5r 2.1 おそれいる [恐れ入る] 2.2 おそれいる [畏れ入る] 3 v5k 3.1 おどろく... -
To be surrounded
v5r うまる [埋まる] うずまる [埋まる] -
To be suspended (from)
v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる] -
To be suspended from
v5r かかる [懸かる] -
To be suspicious of
Mục lục 1 v5r 1.1 かんぐる [勘繰る] 1.2 うたぐる [疑る] 2 v5u 2.1 うたがう [疑う] v5r かんぐる [勘繰る] うたぐる [疑る]... -
To be swayed by
v5k,vi なびく [靡く] -
To be sweat-stained
v1 あせじみる [汗染みる] -
To be sweaty
v5m あせばむ [汗ばむ] -
To be tacit
n いわずかたらず [言わず語らず] -
To be taken ill
v5k やみつく [病み付く] -
To be taken in
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [嵌まる] 1.2 はまる [填まる] 2 n 2.1 はかられる [計られる] 3 io,oK,v5r 3.1 はまる [填る] 3.2... -
To be taken off
v1 むける [剥ける] とれる [取れる] -
To be talked into
n つりこまれる [釣り込まれる] -
To be tangled up with
v1 むくれる [剥れる] -
To be targeted (for)
exp たいしょうになる [対象になる] -
To be taught
v5r おそわる [教わる] -
To be taught English
exp えいごをおそわる [英語を教わる] -
To be tear-stained
v1 なきぬれる [泣き濡れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.