- Từ điển Anh - Nhật
To be too many
v5r
あまる [余る]
Xem thêm các từ khác
-
To be too much
Mục lục 1 v1 1.1 できすぎる [出来過ぎる] 1.2 おおすぎる [多すぎる] 1.3 おおすぎる [多過ぎる] v1 できすぎる [出来過ぎる]... -
To be too much for one
v5s もてあます [持て余す] -
To be too numerous
v1 おおすぎる [多すぎる] おおすぎる [多過ぎる] -
To be too prominent
exp ひとめにあまる [人目に余る] -
To be too rough
exp そにすぎる [粗に過ぎる] -
To be torn
v1,vi われる [割れる] -
To be torn off
v1 ちぎれる [千切れる] もげる -
To be torn to pieces
v1 ちぎれる [千切れる] -
To be touched
Mục lục 1 exp 1.1 ジーンとくる [ジーンと来る] 2 v1 2.1 ふれる [触れる] 3 v5k,vi 3.1 うごく [動く] exp ジーンとくる [ジーンと来る]... -
To be traced (tracked)
exp あしがつく [足が付く] -
To be transferred
v5k,vi うごく [動く] -
To be transfigured
Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5z,vi,vt 2.1 へんずる [変ずる] v1,vi,vt へんじる [変じる] v5z,vi,vt へんずる [変ずる] -
To be transformed
Mục lục 1 v5z,vi,vt 1.1 へんずる [変ずる] 2 v5r,vi 2.1 かわる [変わる] 3 io,v5r,vi 3.1 かわる [変る] 4 v1,vi,vt 4.1 へんじる... -
To be transmitted
v5r つたわる [伝わる] -
To be transmitted (handed down) from generation to generation
n だいだいつたわる [代代伝わる] -
To be transparent
Mục lục 1 v1 1.1 すける [透ける] 2 v5k 2.1 すく [透く] 2.2 みえすく [見え透く] v1 すける [透ける] v5k すく [透く] みえすく... -
To be trapped
v5r かかる [懸かる] -
To be trapped in an octopus pot
exp たこつぼにこもる [鮹壷にこもる] -
To be treated to something
v1 よばれる [呼ばれる] -
To be trembling
v1 ふるわせる [震わせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.