- Từ điển Anh - Nhật
To be transmitted (handed down) from generation to generation
n
だいだいつたわる [代代伝わる]
Xem thêm các từ khác
-
To be transparent
Mục lục 1 v1 1.1 すける [透ける] 2 v5k 2.1 すく [透く] 2.2 みえすく [見え透く] v1 すける [透ける] v5k すく [透く] みえすく... -
To be trapped
v5r かかる [懸かる] -
To be trapped in an octopus pot
exp たこつぼにこもる [鮹壷にこもる] -
To be treated to something
v1 よばれる [呼ばれる] -
To be trembling
v1 ふるわせる [震わせる] -
To be troubled
Mục lục 1 v5m 1.1 なやむ [悩む] 2 v5r,vi,vt 2.1 よわる [弱る] v5m なやむ [悩む] v5r,vi,vt よわる [弱る] -
To be troubled about
v5m もむ [揉む] -
To be troublesome
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 exp 2.1 せわがやける [世話が焼ける] 2.2 せわのやける [世話の焼ける] v5g さわぐ [騒ぐ]... -
To be truant
v5r サボる -
To be true to (nature)
v5t うがつ [穿つ] -
To be true to nature
exp しんにせまる [真に迫る] -
To be turn inside out
v5r うらがえる [裏返る] -
To be twisted
v1 よじれる [捩れる] -
To be unable
suf,v1 かねる [兼ねる] -
To be unable to be indifferent
v1 みかねる [見兼ねる] -
To be unable to do
v1 しかねる [仕兼ねる] -
To be unable to endure
Mục lục 1 v1 1.1 たえかねる [堪え兼ねる] 1.2 たえかねる [耐兼ねる] 1.3 たえかねる [堪えかねる] v1 たえかねる [堪え兼ねる]... -
To be unable to let pass unnoticed
v1 みかねる [見兼ねる] -
To be unable to move
v5m たちすくむ [立ち竦む] -
To be unable to put up with (something) any longer
v1 たまりかねる [堪り兼ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.