- Từ điển Anh - Nhật
To become cloudy
v5r
くもる [曇る]
Xem thêm các từ khác
-
To become complete
v5u そろう [揃う] -
To become completely
v5r なりきる [成り切る] -
To become completely chilled
v5r ひえいる [冷え入る] ひえきる [冷え切る] -
To become complicated
Mục lục 1 v5m 1.1 はいりこむ [入り込む] 1.2 はいりこむ [這入り込む] 1.3 いりこむ [入り込む] 2 v1 2.1 もつれる [縺れる]... -
To become conceited
v1 のぼせる [逆上せる] -
To become confused (disconcerted, disorganized)
v1 あわてる [慌てる] -
To become consumptive
exp むねをやむ [胸を病む] -
To become cool
v1 さめる [冷める] -
To become daylight
v1 あける [明ける] -
To become decrepit
Mục lục 1 v5r 1.1 やきがまわる [焼きが回る] 2 v1 2.1 おいぼれる [老いぼれる] 2.2 おいぼれる [老い耄れる] v5r やきがまわる... -
To become defiant
v5r ひらきなおる [開き直る] -
To become dim
Mục lục 1 v1 1.1 うすれる [薄れる] 1.2 ぼやける 2 v5r 2.1 くもる [曇る] v1 うすれる [薄れる] ぼやける v5r くもる [曇る] -
To become dirty
v1 けがれる [汚れる] よごれる [汚れる] -
To become discolored
v1 あかちゃける [赤茶ける] -
To become displeased
v1 かんむりをまげる [冠を曲げる] -
To become distant
v5k とおのく [遠退く] -
To become dizzy
v5m くらむ [眩む] -
To become domesticated
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [慣れる] 1.2 なれる [狎れる] 1.3 なれる [馴れる] v1 なれる [慣れる] なれる [狎れる] なれる... -
To become dull
v5r やきがまわる [焼きが回る] -
To become emaciated
v1 やせおとろえる [痩せ衰える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.