- Từ điển Anh - Nhật
To bid
v5r
せる [競る]
Xem thêm các từ khác
-
To bid farewell
v1 わかれる [別れる] -
To bid up
Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 2 v5r 2.1 かいあおる [買い煽る] 2.2 かいあおる [買いあおる] v1 かいあげる... -
To bid up the price of
v1 せりあげる [競り上げる] -
To bilk
v5s くいたおす [食い倒す] ふみたおす [踏み倒す] -
To billow
v5t なみだつ [波立つ] -
To bind
Mục lục 1 v1 1.1 ゆわえる [結わえる] 1.2 とじる [綴じる] 2 v5r 2.1 しばる [縛る] 3 v5b 3.1 むすぶ [結ぶ] v1 ゆわえる [結わえる]... -
To bind (tie) up
v1 しばりあげる [縛り上げる] -
To bind a barrel with hoops
exp たがをはめる [箍を嵌める] -
To bind firmly
v5r しめくくる [締め括る] -
To bind together
Mục lục 1 v5m 1.1 しばりこむ [縛り込む] 2 v1 2.1 つづりあわせる [綴り合わせる] v5m しばりこむ [縛り込む] v1 つづりあわせる... -
To bite
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 2 v5m 2.1 かむ [噛む] 2.2 かむ [咬む] v5s さす [刺す] v5m かむ [噛む] かむ [咬む] -
To bite (at)
Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5k 2.1 かみつく [噛み付く] 2.2 かみつく [噛付く] v5r かじる [齧る]... -
To bite at
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k... -
To bite back
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向う] 1.2 はむかう [刃向かう] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [歯向う] はむかう... -
To bite each other
v5u かみあう [噛合う] かみあう [噛み合う] -
To bite into
v5k かじりつく [齧り付く] -
To bite off
v5r かみきる [噛み切る] -
To bite through
v5r くいきる [食い切る] -
To bite to death
Mục lục 1 v5s 1.1 かみころす [噛殺す] 1.2 くいころす [食い殺す] 1.3 かみころす [噛み殺す] v5s かみころす [噛殺す]... -
To blacken
Mục lục 1 v5m 1.1 くろばむ [黒ばむ] 1.2 くろずむ [黒ずむ] 2 v5r 2.1 くろまる [黒まる] 3 exp 3.1 くろくする [黒くする]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.