- Từ điển Anh - Nhật
To carry on (e.g. in ceremony)
v5m
いとなむ [営む]
Xem thêm các từ khác
-
To carry on (work)
v5u つとめおこなう [勤め行なう] -
To carry on back or shoulder
v5u せおう [背負う] しょう [背負う] -
To carry on shoulder
Mục lục 1 v5g 1.1 かつぐ [担ぐ] 2 v5u 2.1 になう [荷なう] 2.2 になう [担う] v5g かつぐ [担ぐ] v5u になう [荷なう] になう... -
To carry on together
v5u あわせおこなう [合わせ行なう] -
To carry or bring (up)
v1 はこびあげる [運び上げる] -
To carry or bring in(to)
v1 はこびいれる [運び入れる] -
To carry out
Mục lục 1 v5u 1.1 おこなう [行う] 1.2 おこなう [行なう] 2 v5s 2.1 もちだす [持ち出す] 2.2 はこびだす [運び出す] 2.3 おしとおす... -
To carry out to completion
v5k やりぬく [遣り抜く] -
To carry over
v5s もちこす [持ち越す] -
To carry something into a place
v5m かつぎこむ [担ぎ込む] -
To carry something out of a place
v5s かつぎだす [担ぎ出す] -
To carry through
Mục lục 1 v5s 1.1 やりとおす [遣り通す] 1.2 おしとおす [押し通す] 2 v5z 2.1 べんずる [弁ずる] 3 v1 3.1 べんじる [弁じる]... -
To carry to extremes
v1 きわめる [極める] きわめる [窮める] -
To carry too far
v1 どがすぎる [度が過ぎる] -
To carry under the arm
v5m かきこむ [掻き込む] -
To carve
Mục lục 1 v5r 1.1 ほる [彫る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] 3 v5m 3.1 ほりきざむ [彫り刻む] 3.2 きざむ [刻む] v5r ほる [彫る]... -
To carve (design)
v1 ほりつける [彫りつける] ほりつける [彫り付ける] -
To carve in relief
v1 ほりあげる [彫り上げる] -
To carve out
Mục lục 1 v1 1.1 きざみつける [刻み付ける] 1.2 きざみつける [刻みつける] 2 v5s 2.1 きざみだす [刻み出す] v1 きざみつける... -
To cast
Mục lục 1 v1 1.1 とうじる [投じる] 1.2 いる [鋳る] 2 oK,v1 2.1 いる [鑄る] v1 とうじる [投じる] いる [鋳る] oK,v1 いる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.