- Từ điển Anh - Nhật
To carry to extremes
v1
きわめる [極める]
きわめる [窮める]
Xem thêm các từ khác
-
To carry too far
v1 どがすぎる [度が過ぎる] -
To carry under the arm
v5m かきこむ [掻き込む] -
To carve
Mục lục 1 v5r 1.1 ほる [彫る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] 3 v5m 3.1 ほりきざむ [彫り刻む] 3.2 きざむ [刻む] v5r ほる [彫る]... -
To carve (design)
v1 ほりつける [彫りつける] ほりつける [彫り付ける] -
To carve in relief
v1 ほりあげる [彫り上げる] -
To carve out
Mục lục 1 v1 1.1 きざみつける [刻み付ける] 1.2 きざみつける [刻みつける] 2 v5s 2.1 きざみだす [刻み出す] v1 きざみつける... -
To cast
Mục lục 1 v1 1.1 とうじる [投じる] 1.2 いる [鋳る] 2 oK,v1 2.1 いる [鑄る] v1 とうじる [投じる] いる [鋳る] oK,v1 いる... -
To cast (actor)
v5r,vt ふる [振る] -
To cast (shadow)
v5s うつす [映す] -
To cast (votes)
v1 いれる [入れる] -
To cast a spell
v5r たたる [祟る] -
To cast aside
v1 すてる [棄てる] すてる [捨てる] -
To cast away
Mục lục 1 v1 1.1 なげる [投げる] 1.2 きりすてる [切り捨てる] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] v1 なげる [投げる] きりすてる... -
To cast down
v5s かたむけたおす [傾け倒す] -
To cast in a mold
v5m いこむ [鋳込む] -
To cast into
v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む] -
To catcall
v5r やじる [弥次る] やじる [野次る] -
To catch
Mục lục 1 v1 1.1 うけとめる [受け止める] 1.2 ひっかける [引っ掛ける] 1.3 だきとめる [抱き止める] 1.4 ひっかける... -
To catch (a cold)
v5s めす [召す] -
To catch (cold)
v5k ひく [引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.