- Từ điển Anh - Nhật
To catch
Mục lục |
v1
うけとめる [受け止める]
ひっかける [引っ掛ける]
だきとめる [抱き止める]
ひっかける [引っかける]
つかまえる [捕まえる]
つかまえる [掴まえる]
つかまえる [捉まえる]
v5m
つかむ [掴む]
v5r
うちとる [打ち取る]
Xem thêm các từ khác
-
To catch (a cold)
v5s めす [召す] -
To catch (cold)
v5k ひく [引く] -
To catch (e.g. a ball)
v1 うける [受ける] -
To catch (fish)
v5r とる [捕る] -
To catch (the sound)
v1 ききつける [聞き付ける] ききつける [聞きつける] -
To catch (with a line)
v5s さす [刺す] -
To catch a bird
exp とりをつかまえる [鳥を掴まえる] -
To catch a cold
exp かぜをひく [風邪をひく] -
To catch a glimpse of
v1 かいまみる [垣間見る] -
To catch a person by the sleeve
exp そでをとらえる [袖を捕らえる] -
To catch fire
Mục lục 1 v5k 1.1 もえつく [燃え付く] 1.2 つく [点く] 1.3 ひがつく [火が付く] v5k もえつく [燃え付く] つく [点く] ひがつく... -
To catch fire from
v5k ひがつく [火が付く] -
To catch fish
exp さかなをとる [魚を捕る] -
To catch hold of
v5m つかむ [掴む] -
To catch on to
v5m のみこむ [呑み込む] のみこむ [飲み込む] -
To catch sight of
Mục lục 1 v1 1.1 みうける [見受ける] 1.2 とらえる [捉える] 1.3 みかける [見掛ける] 1.4 みかける [見かける] v1 みうける... -
To catch the eye
exp めにふれる [目に触れる] -
To catch the scent of
v1 かぎあてる [嗅ぎ当てる] -
To catch up (with)
Mục lục 1 v5k 1.1 おいつく [追い着く] 1.2 おいつく [追い付く] 1.3 おいつく [追いつく] v5k おいつく [追い着く] おいつく... -
To cause
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきおこす [引き起す] 1.2 およぼす [及ぼす] 1.3 おこす [起こす] 1.4 かもす [醸す] 1.5 きたす [来たす]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.