Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To change into

Mục lục

v1,vi,vt

へんじる [変じる]

v5r

なりかわる [成り変わる]

v5z,vi,vt

へんずる [変ずる]

v5s

けす [化す]
かす [化す]

vs-s,suf

かする [化する]

Xem thêm các từ khác

  • To change into a woman

    exp おんなにばける [女に化ける]
  • To change jobs

    v5k わたりあるく [渡り歩く]
  • To change places

    Mục lục 1 v5r,vi 1.1 いれかわる [入れ代わる] 1.2 いりかわる [入り替わる] 1.3 いれかわる [入れ替わる] 2 v1 2.1 いれかえる...
  • To change places with

    Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [替わる] 2.3 かわる [換わる] io,v5r,vi かわる...
  • To change residence

    Mục lục 1 v5s 1.1 ひきこす [引越す] 1.2 ひっこす [引っ越す] 1.3 ひきこす [引き越す] v5s ひきこす [引越す] ひっこす...
  • To change sides

    Mục lục 1 exp 1.1 ところをかえる [所を替える] 2 v5r 2.1 ねがえる [寝返る] exp ところをかえる [所を替える] v5r ねがえる...
  • To change suddenly

    v5r うってかわる [打って変わる]
  • To change the position of

    Mục lục 1 exp 1.1 いちをかえる [位置を変える] 2 v1 2.1 おきかえる [置き換える] exp いちをかえる [位置を変える] v1...
  • To change the schedule

    exp よていをかえる [予定を変える]
  • To change the shape and color of

    exp かたちといろをかえる [形と色を変える]
  • To change the state of things

    v5r さまがわる [様変わる]
  • To change to a new business

    exp しょうばいをかえる [商売を替える]
  • To change water into steam

    exp みずをすいじょうきにする [水を水蒸気に為る]
  • To change with age

    v1 ふける [化ける]
  • To change wording

    v5r,vt ひねくる [拈くる] ひねくる [捻くる]
  • To change words into actions

    v5r ことばからじっこうにうつる [言葉から実行に移る]
  • To chant

    Mục lục 1 v1 1.1 となえる [唱える] 2 vs-s 2.1 しょうする [誦する] 3 v5m 3.1 よむ [詠む] v1 となえる [唱える] vs-s しょうする...
  • To chant (repeat) the name of Buddha

    exp ねんぶつをとなえる [念仏を唱える]
  • To chant a sutra

    exp きょうをよむ [経を読む] きょうをねんじる [経を念じる]
  • To chaperone

    v5u つきそう [付き添う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top