- Từ điển Anh - Nhật
To chaperone
v5u
つきそう [付き添う]
Xem thêm các từ khác
-
To char
v5s こがす [焦がす] -
To charge
Mục lục 1 v5r 1.1 つっかかる [突っ掛かる] 2 v1 2.1 いいつける [言い付ける] 2.2 いいつける [言いつける] 3 v5s 3.1 つけだす... -
To charge (a person with a guilt)
v1 かぶせる [被せる] -
To charge (a price)
v1 もうしうける [申し受ける] -
To charge (i.e. with a crime)
v5u-s とう [問う] -
To charge someone with a duty
v1 おわせる [負わせる] -
To charm
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [惹き付ける] 1.2 ひきつける [惹きつける] 1.3 こころをとらえる [心を捉える] 2 v5u 2.1 うるおう... -
To charter
Mục lục 1 v5r 1.1 かしきる [貸し切る] 2 v1 2.1 かりいれる [借り入れる] 2.2 かりあげる [借上げる] 2.3 かりあげる [借り上げる]... -
To chase
v5u おう [追う] -
To chase about
v5s おいまわす [追い回す] -
To chase away
Mục lục 1 v5r 1.1 おいまくる [追い捲くる] 2 v5u 2.1 おっぱらう [追っぱらう] 3 v5s 3.1 いなす [往なす] v5r おいまくる... -
To chase ones gloom away
v1 うつをさんじる [鬱を散じる] -
To chase or run after someone
v1 おいかける [追い掛ける] おっかける [追っ掛ける] -
To chastise
Mục lục 1 v1 1.1 いじめる [苛める] 1.2 こらしめる [懲らしめる] 2 v5s 2.1 こらす [懲らす] v1 いじめる [苛める] こらしめる... -
To chat
v5r しゃべる [喋る] -
To chat with
v5r だべる [駄弁る] -
To chatter
v5r だべる [駄弁る] しゃべる [喋る] -
To cheat
Mục lục 1 v1 1.1 くわせる [食わせる] 1.2 かすめる [掠める] 1.3 ひっかける [引っかける] 1.4 ひっかける [引っ掛ける]... -
To cheat someone out of
v1 せしめる -
To check
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 くいとめる [食止める] 2.2 ひきとめる [引止める] 2.3 くいとめる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.