- Từ điển Anh - Nhật
To chase away
Mục lục |
v5r
おいまくる [追い捲くる]
v5u
おっぱらう [追っぱらう]
v5s
いなす [往なす]
Xem thêm các từ khác
-
To chase ones gloom away
v1 うつをさんじる [鬱を散じる] -
To chase or run after someone
v1 おいかける [追い掛ける] おっかける [追っ掛ける] -
To chastise
Mục lục 1 v1 1.1 いじめる [苛める] 1.2 こらしめる [懲らしめる] 2 v5s 2.1 こらす [懲らす] v1 いじめる [苛める] こらしめる... -
To chat
v5r しゃべる [喋る] -
To chat with
v5r だべる [駄弁る] -
To chatter
v5r だべる [駄弁る] しゃべる [喋る] -
To cheat
Mục lục 1 v1 1.1 くわせる [食わせる] 1.2 かすめる [掠める] 1.3 ひっかける [引っかける] 1.4 ひっかける [引っ掛ける]... -
To cheat someone out of
v1 せしめる -
To check
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 くいとめる [食止める] 2.2 ひきとめる [引止める] 2.3 くいとめる... -
To check against
v5s しらべあわす [調べ合わす] -
To check through and through
v5s きわめつくす [極め尽くす] -
To check up
v1,vt しらべる [調べる] -
To check up on
v1 あらいたてる [洗い立てる] -
To check with
Mục lục 1 v1 1.1 あわせる [合わせる] 2 v5s 2.1 あわす [合わす] v1 あわせる [合わせる] v5s あわす [合わす] -
To checkmate the king
exp おうをつめる [王を詰める] -
To cheep
v5k ぴよぴよなく [ぴよぴよ鳴く] -
To cheer
Mục lục 1 v1 1.1 ゆうきづける [勇気付ける] 2 v5s 2.1 はげます [励ます] v1 ゆうきづける [勇気付ける] v5s はげます [励ます] -
To cheer (someone) up
Mục lục 1 oK,v1 1.1 ちからづける [力尽ける] 2 v1 2.1 ちからづける [力付ける] oK,v1 ちからづける [力尽ける] v1 ちからづける... -
To cheer on
exp きあいをかける [気合いを掛ける] -
To cheer up
Mục lục 1 v5t 1.1 いさみたつ [勇み立つ] 1.2 ふるいたつ [奮い立つ] 2 v1,vt 2.1 げんきづける [元気付ける] 3 exp 3.1 きぶんがはずむ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.