- Từ điển Anh - Nhật
To coax
Xem thêm các từ khác
-
To coerce
Mục lục 1 v1 1.1 しいる [強いる] 2 v5s 2.1 おびやかす [脅かす] 2.2 おどかす [脅かす] 2.3 おびやかす [劫かす] 3 io,v5s... -
To coil
v5k まく [巻く] -
To coil about
Mục lục 1 v5k 1.1 まとわりつく [纏わり付く] 1.2 まつわりつく [纏わり付く] 2 iK,v5k 2.1 まつわりつく [纒わり付く] 2.2... -
To coil around
v5k からみつく [絡み付く] -
To coin
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 つくる [造る] 2 v1 2.1 いる [鋳る] 3 oK,v1 3.1 いる [鑄る] v5r つくる [作る] つくる [造る]... -
To coin a new word
exp しんごをつくる [新語を造る] -
To collapse
Mục lục 1 oK,v1 1.1 こける [倒ける] 2 v1 2.1 ついえる [費える] 2.2 ついえる [潰える] 2.3 くずれる [崩れる] 2.4 こける... -
To collect
Mục lục 1 v5s 1.1 ふるいおこす [奮い起こす] 2 v1 2.1 とりまとめる [取り纏める] 2.2 よせる [寄せる] 2.3 とりあつめる... -
To collect (writings)
v1 かきあつめる [書き集める] -
To collect information
v5r まなびとる [学び取る] -
To collect stamps
exp きってをためる [切手を溜める] -
To collide with
Mục lục 1 v5r 1.1 ぶつかる 1.2 つきあたる [突き当たる] 1.3 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける]... -
To collude (with)
v5u なれあう [馴れ合う] -
To colour
Mục lục 1 v5r 1.1 いろどる [色取る] 1.2 いろどる [彩る] 2 v1 2.1 そめる [染める] 3 v5k 3.1 いろめく [色めく] v5r いろどる... -
To comb back
v1 なであげる [撫で上げる] -
To comb down
v1 なでつける [撫でつける] なでつける [撫で付ける] -
To comb out
Mục lục 1 v5s 1.1 とかす [梳かす] 1.2 とかす [解かす] 1.3 とかす [融かす] v5s とかす [梳かす] とかす [解かす] とかす... -
To comb upwards
v1 かきあげる [掻き上げる] -
To combat
v5u たたかう [戦う] たたかう [闘う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.