- Từ điển Anh - Nhật
To come to a close
v1
おおづめをむかえる [大詰を迎える]
Xem thêm các từ khác
-
To come to a close (an end)
exp きょくをむすぶ [局を結ぶ] -
To come to a close (end)
n へいまくとなる [閉幕となる] -
To come to a dead end
exp みちがきわまる [道が窮まる] -
To come to a halt
Mục lục 1 v5r 1.1 とどまる [留まる] 1.2 とまる [止まる] 1.3 とまる [留まる] 1.4 とどまる [止まる] v5r とどまる [留まる]... -
To come to a mountain path
exp やまみちにかかる [山道に掛かる] -
To come to a mutual understanding
v5u とけあう [解合う] -
To come to an agreement
Mục lục 1 v5k 1.1 はなしがつく [話が付く] 2 v5u 2.1 おれあう [折れ合う] v5k はなしがつく [話が付く] v5u おれあう [折れ合う] -
To come to an end
Mục lục 1 v1 1.1 つきる [尽きる] 1.2 とだえる [途絶える] 1.3 くれる [暮れる] 2 exp 2.1 まくをとじる [幕を閉じる] 2.2... -
To come to be that
exp ようになる -
To come to believe
exp しんじるにいたる [信じるに至る] -
To come to good
exp ものになる [物に成る] -
To come to grips with
Mục lục 1 v5m 1.1 とりくむ [取り組む] 2 v5u 2.1 とっくみあう [取っ組合う] v5m とりくむ [取り組む] v5u とっくみあう... -
To come to hand
vk くる [来る] -
To come to light
v1 しれる [知れる] -
To come to like a lot
exp だいすきになる [大好きになる] -
To come to live with
v5m ころがりこむ [転がり込む] -
To come to mind
Mục lục 1 v5b 1.1 うかぶ [浮かぶ] 2 io,v5b 2.1 うかぶ [浮ぶ] 3 v5r 3.1 おもいあたる [思い当たる] v5b うかぶ [浮かぶ] io,v5b... -
To come to naught
exp くうにきする [空に帰する] -
To come to nothing
exp だいなしになる [台無しになる] -
To come to oneself
Mục lục 1 v5k 1.1 きがつく [気がつく] 1.2 きがつく [気が付く] 2 v5r 2.1 いきかえる [生き返る] 2.2 いきかえる [生返る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.