- Từ điển Anh - Nhật
To come to light
v1
しれる [知れる]
Xem thêm các từ khác
-
To come to like a lot
exp だいすきになる [大好きになる] -
To come to live with
v5m ころがりこむ [転がり込む] -
To come to mind
Mục lục 1 v5b 1.1 うかぶ [浮かぶ] 2 io,v5b 2.1 うかぶ [浮ぶ] 3 v5r 3.1 おもいあたる [思い当たる] v5b うかぶ [浮かぶ] io,v5b... -
To come to naught
exp くうにきする [空に帰する] -
To come to nothing
exp だいなしになる [台無しになる] -
To come to oneself
Mục lục 1 v5k 1.1 きがつく [気がつく] 1.2 きがつく [気が付く] 2 v5r 2.1 いきかえる [生き返る] 2.2 いきかえる [生返る]... -
To come to pass
vs-s さいする [際する] -
To come to ruin
v1 おちぶれる [落ちぶれる] -
To come to see
exp めがあく [目が明く] -
To come to sound natural
vs-s じゅくする [熟する] -
To come to the end of ones tether
v5r いきづまる [行き詰まる] -
To come to understand
exp めがあく [目が明く] -
To come together
v1 むれいる [群居る] -
To come true (wish)
v5u かなう [叶う] -
To come under
vs-s ぞくする [嘱する] ぞくする [属する] -
To come under (a category)
v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる] -
To come unstuck from
v1 はがれる [剥がれる] -
To come untied
v1 ほぐれる [解れる] ほどける [解ける] -
To come up
v5r もちあがる [持上がる] もちあがる [持ち上がる] -
To come up (on the agenda)
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [昇る] 1.3 のぼる [上る] v5r のぼる [登る] のぼる [昇る] のぼる [上る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.