- Từ điển Anh - Nhật
To commit a crime
exp
あくじをはたらく [悪事を働く]
つみをおかす [罪を犯す]
Xem thêm các từ khác
-
To commit a robbery
exp ごうとうにはいる [強盗にはいる] -
To commit adultery
vs-s かんする [姦する] -
To commit vice
exp ふぜんをなす [不善を為す] -
To communicate
Mục lục 1 v1 1.1 つうじる [通じる] 1.2 つたえる [伝える] 2 v5z 2.1 つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる] つたえる... -
To communicate secretly
exp かんをつうずる [款を通ずる] -
To communicate with
v5u つうじあう [通じ合う] -
To commute
v5u かよう [通う] -
To compact
vt しめかためる [締め固める] -
To compare
Mục lục 1 vs-s 1.1 ひする [比する] 2 v1 2.1 たとえる [喩える] 2.2 くらべる [較べる] 2.3 ひきあてる [引き当てる] 2.4 ひきあてる... -
To compare and contrast two alternatives
exp,v1 てんびんにかける [天秤に掛ける] -
To compare and take into consideration
v1 にらみあわせる [睨み合わせる] -
To compare the size
exp おおきさをくらべる [大きさを較べる] -
To compare with the eye
v1 みくらべる [見比べる] みくらべる [見較べる] -
To compel
v1 しいる [強いる] -
To compensate
v5u あがなう [贖う] -
To compensate for
Mục lục 1 v1,vt 1.1 うめあわせる [埋め合わせる] 1.2 うめあわせる [埋め合せる] 2 v5u 2.1 つぐなう [償う] 2.2 おぎなう... -
To compete
Mục lục 1 v5r 1.1 せる [競る] 2 v5u 2.1 とりあう [取り合う] 2.2 とりあう [取合う] 2.3 あらそう [争う] v5r せる [競る]... -
To compete with
Mục lục 1 v5u 1.1 やりあう [やり合う] 1.2 きそう [競う] 1.3 せりあう [競り合う] 1.4 はりあう [張り合う] 1.5 やりあう... -
To compile (anthology, dictionary, etc.)
v5m あむ [編む] -
To compile a book
exp ほんをあむ [本を編む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.