- Từ điển Anh - Nhật
To compile a book
exp
ほんをあむ [本を編む]
Xem thêm các từ khác
-
To complain
Mục lục 1 exp 1.1 もんくをつける [文句を付ける] 2 v5u 2.1 とやかくいう [とやかく言う] 3 v5k 3.1 ぼやく 3.2 かきくどく... -
To complain about
v5t かこつ [託つ] -
To complain about the cold
v5r さむがる [寒がる] -
To complain of a pain
v5r くるしがる [苦しがる] -
To complement
n うむあいつうじる [有無相通じる] -
To complete
Mục lục 1 v1 1.1 つくりあげる [作り上げる] 1.2 つくりあげる [造り上げる] 1.3 しめくくりをつける [締め括りをつける]... -
To complete (a course)
v1 おさめる [修める] -
To complete the first stage of
v1 いちだんらくつける [一段落付ける] -
To completely rethink
exp きをとりなおす [気を取り直す] -
To complicate
Mục lục 1 v1 1.1 こじらせる [拗らせる] 2 v5s 2.1 こねかえす [捏ね返す] 2.2 こねまわす [捏ね回す] v1 こじらせる [拗らせる]... -
To compliment and criticize lavishly
v5s ほめごろす [褒め殺す] -
To comply with
Mục lục 1 v5u 1.1 そう [添う] 2 v1 2.1 おうじる [応じる] 2.2 ききいれる [聞き入れる] v5u そう [添う] v1 おうじる [応じる]... -
To compose
Mục lục 1 v5r 1.1 つづる [綴る] 1.2 つくる [作る] 1.3 つくる [造る] 2 v1 2.1 くみあげる [組み上げる] v5r つづる [綴る]... -
To compose a haiku poem
exp くをつくる [句を作る] -
To compose a poem
exp しをつくる [詩を作る] -
To compose a waka
exp わかをよむ [和歌を詠む] -
To compose impromptu (poems)
v5m くちずさむ [口号む] くちずさむ [口遊む] -
To compose oneself
Mục lục 1 exp 1.1 きをしずめる [気を静める] 2 v1 2.1 おちつける [落ち着ける] exp きをしずめる [気を静める] v1 おちつける... -
To compose poetry
exp しいかをつずる [詩歌を綴る] -
To compound a medicine
exp くすりをあわせる [薬を合わせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.