Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To compliment and criticize lavishly

v5s

ほめごろす [褒め殺す]

Xem thêm các từ khác

  • To comply with

    Mục lục 1 v5u 1.1 そう [添う] 2 v1 2.1 おうじる [応じる] 2.2 ききいれる [聞き入れる] v5u そう [添う] v1 おうじる [応じる]...
  • To compose

    Mục lục 1 v5r 1.1 つづる [綴る] 1.2 つくる [作る] 1.3 つくる [造る] 2 v1 2.1 くみあげる [組み上げる] v5r つづる [綴る]...
  • To compose a haiku poem

    exp くをつくる [句を作る]
  • To compose a poem

    exp しをつくる [詩を作る]
  • To compose a waka

    exp わかをよむ [和歌を詠む]
  • To compose impromptu (poems)

    v5m くちずさむ [口号む] くちずさむ [口遊む]
  • To compose oneself

    Mục lục 1 exp 1.1 きをしずめる [気を静める] 2 v1 2.1 おちつける [落ち着ける] exp きをしずめる [気を静める] v1 おちつける...
  • To compose poetry

    exp しいかをつずる [詩歌を綴る]
  • To compound a medicine

    exp くすりをあわせる [薬を合わせる]
  • To comprehend

    v1 いれる [入れる]
  • To comprise

    Mục lục 1 v5m 1.1 ふくむ [含む] 2 v1 2.1 しめる [占める] v5m ふくむ [含む] v1 しめる [占める]
  • To compromise

    Mục lục 1 v5r 1.1 あゆみよる [歩み寄る] 2 v5u 2.1 おれあう [折れ合う] 2.2 おりあう [折り合う] 2.3 ゆずりあう [譲り合う]...
  • To compute

    v5s わりだす [割出す] わりだす [割り出す]
  • To conceal

    Mục lục 1 v5s 1.1 おしかくす [押し隠す] 1.2 つつみかくす [包み隠す] 2 v1 2.1 しのばせる [忍ばせる] 3 v5m 3.1 つつむ...
  • To conceal oneself

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 かくれる [隠れる] 2 v5b 2.1 しのぶ [忍ぶ] 3 v5r 3.1 なまる [隠る] v1,vi かくれる [隠れる] v5b しのぶ...
  • To conceal oneself (under)

    v5m もぐりこむ [潜り込む]
  • To conceive

    Mục lục 1 v5m 1.1 はらむ [妊む] 1.2 はらむ [孕む] 2 v5s 2.1 やどす [宿す] 3 exp 3.1 こどもをはらむ [子供を妊む] v5m はらむ...
  • To concentrate

    Mục lục 1 v1 1.1 につめる [煮詰める] 1.2 につめる [煮つめる] 2 v5s 2.1 こらす [凝らす] v1 につめる [煮詰める] につめる...
  • To concentrate on

    v1,vt かたむける [傾ける]
  • To concern

    Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 vs-s 2.1 かんする [関する] v5r かかる [係る] vs-s かんする [関する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top