- Từ điển Anh - Nhật
To conduct
v5s
ほどこす [施す]
Xem thêm các từ khác
-
To conduct a kangaroo court
v1 つるしあげる [吊るし上げる] -
To conduct heat
exp ねつをつたえる [熱を伝える] -
To conduct oneself
Mục lục 1 v5u 1.1 おこなう [行なう] 1.2 おこなう [行う] 2 v5u,vt 2.1 ふるまう [振舞う] 2.2 ふるまう [振る舞う] 3 v5r 3.1... -
To conduct oneself well
v5r おさまる [修まる] -
To confer
Mục lục 1 v5aru,hon 1.1 くださる [下さる] 2 v5r 2.1 はかる [諮る] 3 v1,vi 3.1 たれる [垂れる] v5aru,hon くださる [下さる]... -
To confer a posthumous rank
exp しごにくらいをおくる [死後に位を贈る] -
To confer on
v5r おくる [贈る] -
To confess
Mục lục 1 exp 1.1 くちをわる [口を割る] 2 v1 2.1 ぶちまける [打ちまける] 3 v5s 3.1 さらけだす [さらけ出す] exp くちをわる... -
To confess guilt
v5r おそれいる [畏れ入る] おそれいる [恐れ入る] -
To confide in
Mục lục 1 v5s 1.1 ゆるす [許す] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] 3 v5z 3.1 しんずる [信ずる] v5s ゆるす [許す] v1 しんじる [信じる]... -
To confine
Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5r 2.1 かぎる [限る] 3 n 3.1 とりこめる [取り籠める] v1 ふうじこめる... -
To confine to a room
vs-s ゆうする [幽する] -
To confirm
Mục lục 1 v1 1.1 みさだめる [見定める] 2 v5s 2.1 ききただす [聞き糺す] v1 みさだめる [見定める] v5s ききただす [聞き糺す] -
To confiscate
Mục lục 1 v1 1.1 めしあげる [召し上げる] 1.2 とりあげる [取上げる] 1.3 とりあげる [取り上げる] v1 めしあげる [召し上げる]... -
To conflict
v5u かけちがう [掛け違う] -
To conform
v1 じゅんじる [準じる] -
To conform to
Mục lục 1 v5r 1.1 のっとる [則る] 2 v5z 2.1 じゅんずる [準ずる] 3 vs-s 3.1 そくする [即する] v5r のっとる [則る] v5z じゅんずる... -
To conform to the rules of etiquette
exp ほうにかなう [法に適う] -
To confront
Mục lục 1 vs-s 1.1 たいする [対する] 2 v1 2.1 むかいあわせる [向かい合わせる] vs-s たいする [対する] v1 むかいあわせる... -
To confuse
v5s ばかす [化かす] ばかす [魅す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.