- Từ điển Anh - Nhật
To confirm
Xem thêm các từ khác
-
To confiscate
Mục lục 1 v1 1.1 めしあげる [召し上げる] 1.2 とりあげる [取上げる] 1.3 とりあげる [取り上げる] v1 めしあげる [召し上げる]... -
To conflict
v5u かけちがう [掛け違う] -
To conform
v1 じゅんじる [準じる] -
To conform to
Mục lục 1 v5r 1.1 のっとる [則る] 2 v5z 2.1 じゅんずる [準ずる] 3 vs-s 3.1 そくする [即する] v5r のっとる [則る] v5z じゅんずる... -
To conform to the rules of etiquette
exp ほうにかなう [法に適う] -
To confront
Mục lục 1 vs-s 1.1 たいする [対する] 2 v1 2.1 むかいあわせる [向かい合わせる] vs-s たいする [対する] v1 むかいあわせる... -
To confuse
v5s ばかす [化かす] ばかす [魅す] -
To confuse with
exp いっしょにする [一緒にする] -
To confute
Mục lục 1 v5r 1.1 いいやぶる [言い破る] 2 v1 2.1 ときふせる [説き伏せる] 3 v5s 3.1 いいまかす [言い負かす] v5r いいやぶる... -
To congeal
Mục lục 1 v5r 1.1 こおる [凍る] 1.2 こごる [凝る] 1.3 こおる [氷る] 2 v1 2.1 いてる [凍てる] 2.2 しみる [凍みる] 3 v5s,vt... -
To congratulate
Mục lục 1 v5g 1.1 ことほぐ [言祝ぐ] 1.2 ことほぐ [寿ぐ] 2 v5k 2.1 ことぶく [寿く] 3 v5r 3.1 がする [賀する] 4 v5u 4.1 いわう... -
To congratulate a person on his (her) success
exp ひとのせいこうをいわう [人の成功を祝う] -
To congratulate oneself
exp きょうえつがる [恐悦がる] -
To congregate
v5u つどう [集う] -
To conjecture
Mục lục 1 v5r 1.1 おしはかる [推し測る] 1.2 おしはかる [推し量る] 1.3 おしはかる [推し計る] v5r おしはかる [推し測る]... -
To connect
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v1 2.1 あわせる [合わせる] 2.2 つなげる [繋げる] 2.3 つなぎあわせる [つなぎ合わせる]... -
To connect with
v1 かんけいづける [関係付ける] -
To connive at
exp ふもんにふす [不問に付す] -
To conquer
Mục lục 1 v5t 1.1 うちかつ [打ち勝つ] 2 v5s 2.1 なびかす [靡かす] v5t うちかつ [打ち勝つ] v5s なびかす [靡かす] -
To consecrate
v1 ささげる [捧げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.