- Từ điển Anh - Nhật
To conjecture
Mục lục |
v5r
おしはかる [推し測る]
おしはかる [推し量る]
おしはかる [推し計る]
Xem thêm các từ khác
-
To connect
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v1 2.1 あわせる [合わせる] 2.2 つなげる [繋げる] 2.3 つなぎあわせる [つなぎ合わせる]... -
To connect with
v1 かんけいづける [関係付ける] -
To connive at
exp ふもんにふす [不問に付す] -
To conquer
Mục lục 1 v5t 1.1 うちかつ [打ち勝つ] 2 v5s 2.1 なびかす [靡かす] v5t うちかつ [打ち勝つ] v5s なびかす [靡かす] -
To consecrate
v1 ささげる [捧げる] -
To consider
Mục lục 1 v1 1.1 かんがえる [考える] 2 v5s 2.1 ききなす [聞き做す] 3 v5z 3.1 あんずる [案ずる] 3.2 あんずる [按ずる]... -
To consider (something) in the same bracket
exp どうれつにろんじる [同列に論じる] -
To consider all the circumstances
v1 おもいあわせる [思い合わせる] -
To consider as
Mục lục 1 v5s 1.1 みなす [見做す] 1.2 みなす [見なす] 1.3 みなす [看做す] v5s みなす [見做す] みなす [見なす] みなす... -
To consider together
v1 あわせかんがえる [併せ考える] -
To consign to oblivion
v5r ほうむりさる [葬り去る] ほうむる [葬る] -
To consist of
v5t なりたつ [成り立つ] -
To console
Mục lục 1 v1 1.1 なぐさめる [慰める] 2 v5r 2.1 いたわる [労る] v1 なぐさめる [慰める] v5r いたわる [労る] -
To conspire
Mục lục 1 exp 1.1 グルになる 2 v1 2.1 しめしあわせる [示し合わせる] 3 v5m,uk 3.1 たくらむ [企む] exp グルになる v1 しめしあわせる... -
To conspire (with)
Mục lục 1 v5s 1.1 しめしあわす [示し合わす] 2 v5u 2.1 なれあう [馴れ合う] v5s しめしあわす [示し合わす] v5u なれあう... -
To conspire with
v5u かたらう [語らう] -
To constitute the cause and effect
exp いんとなりかとなる [因となり果となる] -
To constrict
v1 しめる [絞める] -
To construct
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [造る] 1.2 つくる [作る] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 2.2 つくりあげる [作り上げる] 2.3 かける [懸ける]... -
To construct a fort
exp とりでをきずく [砦を築く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.