- Từ điển Anh - Nhật
To despise labor
exp
ろうどうをいやしむ [労働を卑しむ]
ろうどうをいやしむ [労働を賤しむ]
Xem thêm các từ khác
-
To destroy
Mục lục 1 v5s 1.1 きりからす [切り枯らす] 1.2 ぶちこわす [打ち壊す] 1.3 ほろぼす [滅ぼす] 1.4 うちほろぼす [討ち滅ぼす]... -
To detach
Mục lục 1 v5s 1.1 はがす [剥がす] 1.2 きりはなす [切り離す] 1.3 とりはずす [取り外す] 1.4 きりはなす [切り放す] 1.5... -
To detain
Mục lục 1 v1 1.1 ひきとめる [引き留める] 1.2 ひきとめる [引止める] 1.3 ひきとめる [引き止める] 1.4 とめる [留める]... -
To detect
Mục lục 1 v1 1.1 さがしあてる [捜し当てる] 1.2 みつける [見附る] 1.3 みつける [見付ける] 1.4 みつける [見つける]... -
To determine
Mục lục 1 v1 1.1 さだめる [定める] 2 vs-s 2.1 けっする [決する] v1 さだめる [定める] vs-s けっする [決する] -
To detest
Mục lục 1 v5u 1.1 いみきらう [忌み嫌う] 2 v5m 2.1 いむ [忌む] 2.2 いやむ [否む] 2.3 にくむ [憎む] v5u いみきらう [忌み嫌う]... -
To devastate
Mục lục 1 v5s 1.1 あらす [荒らす] 1.2 ふみあらす [踏み荒らす] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] 3 v1 3.1 ふきあれる [吹き荒れる]... -
To develop
v1 くりひろげる [繰り拡げる] -
To develop into a serious affair
exp だいじにいたる [大事に至る] -
To develop symptoms of
v5s もよおす [催す] -
To develop thoughts or feelings
v5s おぼしめす [思し召す] おぼしめす [思召す] -
To deviate
vs-s いっする [逸する] -
To deviate from
v5r もとる [悖る] -
To devise
Mục lục 1 v5s 1.1 かんがえだす [考え出す] 2 v5m 2.1 しくむ [仕組む] 3 v5r 3.1 たばかる [謀る] 3.2 たくむ [巧む] 3.3 はかる... -
To devise a crack method
exp うまいほうをかんがえだす [旨い法を考え出す] -
To devote
Mục lục 1 v5s 1.1 ついやす [費やす] 1.2 つくす [尽くす] 1.3 こらす [凝らす] 2 v1 2.1 ささげる [捧げる] v5s ついやす [費やす]... -
To devote oneself
vs-s てっする [徹する] -
To devote oneself to
Mục lục 1 v5m 1.1 うちこむ [打ち込む] 1.2 ぶちこむ [打ち込む] 2 exp 2.1 みをいれる [身を入れる] 3 v1 3.1 ゆだねる [委ねる]... -
To devour
v5s くいあらす [食い荒らす] くいころす [食い殺す] -
To devour a meal
exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.