- Từ điển Anh - Nhật
To develop
v1
くりひろげる [繰り拡げる]
Xem thêm các từ khác
-
To develop into a serious affair
exp だいじにいたる [大事に至る] -
To develop symptoms of
v5s もよおす [催す] -
To develop thoughts or feelings
v5s おぼしめす [思し召す] おぼしめす [思召す] -
To deviate
vs-s いっする [逸する] -
To deviate from
v5r もとる [悖る] -
To devise
Mục lục 1 v5s 1.1 かんがえだす [考え出す] 2 v5m 2.1 しくむ [仕組む] 3 v5r 3.1 たばかる [謀る] 3.2 たくむ [巧む] 3.3 はかる... -
To devise a crack method
exp うまいほうをかんがえだす [旨い法を考え出す] -
To devote
Mục lục 1 v5s 1.1 ついやす [費やす] 1.2 つくす [尽くす] 1.3 こらす [凝らす] 2 v1 2.1 ささげる [捧げる] v5s ついやす [費やす]... -
To devote oneself
vs-s てっする [徹する] -
To devote oneself to
Mục lục 1 v5m 1.1 うちこむ [打ち込む] 1.2 ぶちこむ [打ち込む] 2 exp 2.1 みをいれる [身を入れる] 3 v1 3.1 ゆだねる [委ねる]... -
To devour
v5s くいあらす [食い荒らす] くいころす [食い殺す] -
To devour a meal
exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う] -
To devour greedily
v5u むさぼりくう [貪り食う] むさぼりくらう [貪り食らう] -
To dial (e.g. phone)
aux-v,v1 かける -
To die
Mục lục 1 v1 1.1 はてる [果てる] 1.2 ゆうめいあいへだてる [幽明相隔てる] 1.3 こける [転ける] 1.4 こときれる [事切れる]... -
To die (esp. foliage as winter approaches)
v1 うらがれる [末枯れる] -
To die (plant)
v1 かれる [枯れる] -
To die at the top
v1 うわがれる [上枯れる] -
To die before someone
v5t さきだつ [先立つ] -
To die down
Mục lục 1 v5g 1.1 なぐ [凪ぐ] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる [静まる] v5g なぐ [凪ぐ] v5r しずまる [鎮まる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.