- Từ điển Anh - Nhật
To discharge
Mục lục |
v1
やめさせる [罷めさせる]
v5s
おろす [下ろす]
おろす [降ろす]
io,v5s
おろす [下す]
Xem thêm các từ khác
-
To discharge (e.g. effluent)
v5s たれながす [垂れ流す] -
To discharge passengers
exp じょうきゃくをおろす [乗客を降ろす] -
To discipline
Mục lục 1 v1 1.1 しつける [躾ける] 1.2 きたえる [鍛える] 1.3 こらしめる [懲らしめる] 1.4 ねりあげる [練り上げる]... -
To disclose
Mục lục 1 v5k 1.1 あばく [暴く] 1.2 すっぱぬく [素破抜く] 2 v5r 2.1 うちわる [打ち割る] 3 exp 3.1 あきらかにする [明らかにする]... -
To disclose a secret
exp ひみつをあかす [秘密を明かす] -
To disclose the true facts
exp じょうをあかす [情を明かす] -
To discolor
v1 はげる [剥げる] あせる [褪せる] -
To discolour
v1 さめる [褪める] しらちゃける [白茶ける] -
To disconnect
Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [截ち切る] 1.2 たちきる [断ち切る] 2 v5s 2.1 はがす [剥がす] 3 suf,v5r 3.1 きる [切る] 4 io,v5s... -
To discontinue
v5r うちきる [打ち切る] -
To discount
Mục lục 1 v5k 1.1 わりびく [割引く] 1.2 わりびく [割り引く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k わりびく [割引く] わりびく... -
To discover
Mục lục 1 v5s 1.1 みつけだす [見付け出す] 1.2 みつけだす [見つけだす] 1.3 さがしだす [捜し出す] 1.4 みいだす [見い出す]... -
To discriminate
Mục lục 1 v1 1.1 わきまえる [弁える] 1.2 べんじる [弁じる] 2 v5z 2.1 べんずる [弁ずる] 3 exp 3.1 さをつける [差を付ける]... -
To discuss
Mục lục 1 v5u 1.1 あげつらう [論う] 1.2 はなしあう [話し合う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 3 v5z 3.1 ろんずる [論ずる]... -
To discuss literature
exp ぶんがくをろんじる [文学を論じる] -
To disdain
Mục lục 1 v5r 1.1 あなずる [侮る] 1.2 あなどる [侮る] 2 v5m 2.1 いやしむ [卑しむ] v5r あなずる [侮る] あなどる [侮る]... -
To disentangle
v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To disgorge
v5k はく [吐く] つく [吐く] -
To disgrace
v5s よごす [汚す] けがす [汚す] -
To disguise
v5u おおう [被う] おおう [覆う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.