Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To discolour

v1

さめる [褪める]
しらちゃける [白茶ける]

Xem thêm các từ khác

  • To disconnect

    Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [截ち切る] 1.2 たちきる [断ち切る] 2 v5s 2.1 はがす [剥がす] 3 suf,v5r 3.1 きる [切る] 4 io,v5s...
  • To discontinue

    v5r うちきる [打ち切る]
  • To discount

    Mục lục 1 v5k 1.1 わりびく [割引く] 1.2 わりびく [割り引く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k わりびく [割引く] わりびく...
  • To discover

    Mục lục 1 v5s 1.1 みつけだす [見付け出す] 1.2 みつけだす [見つけだす] 1.3 さがしだす [捜し出す] 1.4 みいだす [見い出す]...
  • To discriminate

    Mục lục 1 v1 1.1 わきまえる [弁える] 1.2 べんじる [弁じる] 2 v5z 2.1 べんずる [弁ずる] 3 exp 3.1 さをつける [差を付ける]...
  • To discuss

    Mục lục 1 v5u 1.1 あげつらう [論う] 1.2 はなしあう [話し合う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 3 v5z 3.1 ろんずる [論ずる]...
  • To discuss literature

    exp ぶんがくをろんじる [文学を論じる]
  • To disdain

    Mục lục 1 v5r 1.1 あなずる [侮る] 1.2 あなどる [侮る] 2 v5m 2.1 いやしむ [卑しむ] v5r あなずる [侮る] あなどる [侮る]...
  • To disentangle

    v5s ときほぐす [解きほぐす]
  • To disgorge

    v5k はく [吐く] つく [吐く]
  • To disgrace

    v5s よごす [汚す] けがす [汚す]
  • To disguise

    v5u おおう [被う] おおう [覆う]
  • To disguise a fact

    exp じじつをおおう [事実を覆う] じじつをおおう [事実を蔽う]
  • To disguise oneself as a woman

    exp おんなのすがたになる [女の姿になる]
  • To dish up

    v1 もりつける [盛り付ける] もりつける [盛りつける]
  • To dishevel (hair)

    v5s ふりみだす [振り乱す]
  • To dishonour

    v5s けがす [汚す] よごす [汚す]
  • To dislike

    Mục lục 1 v5u 1.1 いとう [厭う] 1.2 きらう [嫌う] 2 v5m 2.1 いやむ [否む] 3 v5r 3.1 いやがる [嫌がる] v5u いとう [厭う]...
  • To dislodge

    Mục lục 1 v1 1.1 のける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 どける [退ける] v1 のける [退ける] のける [除ける] どける...
  • To dismantle

    v5s とりはずす [取り外す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top