Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To dislodge

Mục lục

v1

のける [退ける]
のける [除ける]
どける [退ける]

Xem thêm các từ khác

  • To dismantle

    v5s とりはずす [取り外す]
  • To dismember

    Mục lục 1 v5s 1.1 きりはなす [切り放す] 2 v5t 2.1 きりはなつ [切り放つ] v5s きりはなす [切り放す] v5t きりはなつ [切り放つ]
  • To dismiss

    Mục lục 1 v1 1.1 めんじる [免じる] 1.2 さげる [下げる] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる] 2.2 ことわる [断る] 3 v5z 3.1 めんずる...
  • To dismiss the pupils

    exp せいとをかえす [生徒を帰す]
  • To disobey

    Mục lục 1 v5u 1.1 さからう [逆らう] 2 v5k 2.1 そむく [背く] v5u さからう [逆らう] v5k そむく [背く]
  • To disparage

    v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす]
  • To dispatch

    Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [遣う] 2 v5s 2.1 つかわす [使わす] 2.2 つかわす [遣わす] 3 v5r 3.1 おくる [送る] v5u つかう [遣う]...
  • To dispatch (a letter)

    v5r,col,uk やる [遣る]
  • To dispatch a messenger

    exp ししゃをつかわす [使者を遣わす]
  • To dispel

    v5s はらす [晴らす]
  • To dispel doubts

    Mục lục 1 v5s 1.1 ときあかす [解き明かす] 2 exp 2.1 うたがいをはらす [疑いを晴らす] v5s ときあかす [解き明かす] exp...
  • To dispense

    v1 わかれる [分かれる]
  • To disperse

    Mục lục 1 v5s 1.1 ちらす [散らす] 1.2 おいおとす [追い落とす] 2 v5r 2.1 おいまくる [追い捲くる] v5s ちらす [散らす]...
  • To display

    Mục lục 1 v5s 1.1 ふりまわす [振り回す] 1.2 ひらめかす [閃かす] 1.3 あらわす [現す] 2 v1 2.1 みせつける [見せつける]...
  • To displease

    exp きげんをそこねる [機嫌を損ねる]
  • To displease someone

    exp ひんしゅくをかう [顰蹙を買う]
  • To dispose of

    Mục lục 1 v5r 1.1 ゆずる [譲る] 2 v5u 2.1 うりはらう [売り払う] 2.2 とりはからう [取り計らう] 2.3 はからう [計らう]...
  • To dispute

    Mục lục 1 v1 1.1 もめる [揉める] 2 v5u 2.1 あらそう [争う] 2.2 いいあらそう [言い争う] 2.3 いさかう [諍う] v1 もめる...
  • To disqualify

    v1 とりあげる [取り上げる] とりあげる [取上げる]
  • To disregard

    Mục lục 1 exp 1.1 ふもんにふす [不問に付す] 2 v5k 2.1 さしおく [差し置く] exp ふもんにふす [不問に付す] v5k さしおく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top