- Từ điển Anh - Nhật
To distance oneself from
v1
うとんじる [疎んじる]
Xem thêm các từ khác
-
To distend
v1 ふくれる [膨れる] ふくれる [脹れる] -
To distill
v5s かもす [醸す] -
To distinguish
Mục lục 1 v5z 1.1 べんずる [弁ずる] 2 v5t 2.1 わかつ [分かつ] 3 v1 3.1 かみわける [噛分ける] 3.2 かみわける [噛み分ける]... -
To distinguish oneself
exp とうかくをあらわす [頭角を表わす] なをあらわす [名を現す] -
To distort
Mục lục 1 v1 1.1 こじつける 1.2 ねじまげる [捩じ曲げる] 2 v1,vt 2.1 いがめる [歪める] 2.2 ゆがめる [歪める] v1 こじつける... -
To distract
Mục lục 1 v5z 1.1 てんずる [転ずる] 2 v1 2.1 てんじる [転じる] 3 v5s 3.1 まぎらす [紛らす] 3.2 まぎらわす [紛らわす]... -
To distribute
Mục lục 1 v5r 1.1 わりふる [割り振る] 1.2 くばる [配る] 2 v1 2.1 わりつける [割付る] 2.2 わりつける [割付ける] 2.3 わりあてる... -
To distrust
Mục lục 1 v5u 1.1 うたがう [疑う] 2 v5r 2.1 うたぐる [疑る] v5u うたがう [疑う] v5r うたぐる [疑る] -
To disturb
Mục lục 1 v5m 1.1 わりこむ [割り込む] 1.2 わりこむ [割込む] 2 v5s 2.1 かきみだす [掻き乱す] 2.2 かきまわす [かき回す]... -
To dive
v5m とびこむ [飛び込む] とびこむ [飛込む] -
To dive (into or under water)
v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る] -
To diverge
v1 わかれでる [分かれ出る] -
To diverge from
v1 わかれる [分かれる] -
To divert
v5s まぎらわす [紛らわす] まぎらす [紛らす] -
To divide
Mục lục 1 v5r 1.1 わる [割る] 1.2 たちわる [裁ち割る] 1.3 しきる [仕切る] 1.4 わりきる [割り切る] 2 v1 2.1 とりわける... -
To divide among
Mục lục 1 v1 1.1 ふりわける [振り分ける] 1.2 わりつける [割付ける] 1.3 わりあてる [割り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]... -
To divide and pass around
v1 わかちあたえる [別ち与える] -
To divide into
v1 わかれる [分かれる] -
To divide the spoils
v5r わかちとる [分かち取る] -
To divine
Mục lục 1 v1 1.1 うらないあてる [占い当てる] 1.2 はんじる [判じる] 2 exp 2.1 えきをみる [易を見る] 2.2 さんをおく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.