- Từ điển Anh - Nhật
To diverge
v1
わかれでる [分かれ出る]
Xem thêm các từ khác
-
To diverge from
v1 わかれる [分かれる] -
To divert
v5s まぎらわす [紛らわす] まぎらす [紛らす] -
To divide
Mục lục 1 v5r 1.1 わる [割る] 1.2 たちわる [裁ち割る] 1.3 しきる [仕切る] 1.4 わりきる [割り切る] 2 v1 2.1 とりわける... -
To divide among
Mục lục 1 v1 1.1 ふりわける [振り分ける] 1.2 わりつける [割付ける] 1.3 わりあてる [割り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]... -
To divide and pass around
v1 わかちあたえる [別ち与える] -
To divide into
v1 わかれる [分かれる] -
To divide the spoils
v5r わかちとる [分かち取る] -
To divine
Mục lục 1 v1 1.1 うらないあてる [占い当てる] 1.2 はんじる [判じる] 2 exp 2.1 えきをみる [易を見る] 2.2 さんをおく... -
To divulge
Mục lục 1 v5k 1.1 あばく [暴く] 2 v5s 2.1 あかす [明かす] v5k あばく [暴く] v5s あかす [明かす] -
To do
Mục lục 1 oK,v5s,uk 1.1 しでかす [為出来す] 1.2 しでかす [為出かす] 2 v5u 2.1 おこなう [行なう] 2.2 おこなう [行う] 3... -
To do (a person) good
exp とくになる [得になる] くすりになる [薬になる] -
To do (attend to) business
exp じむをとる [事務を執る] -
To do (polite)
v5s あそばす [遊ばす] -
To do (something) for
v5r くれてやる [呉れて遣る] -
To do a meritorious deed
exp てがらをたてる [手柄を立てる] -
To do a silly thing
exp ばかなことをする [馬鹿な事を為る] -
To do an act of benevolence at the sacrifice of oneself
exp みをころしてじんをなす [身を殺して仁を為す] -
To do at the same time
v5u あわせおこなう [合わせ行なう] -
To do away with
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [遣っ付ける] 1.2 やっつける [やっ付ける] 1.3 やっつける [遣っつける] v1 やっつける [遣っ付ける]... -
To do away with someone
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.