- Từ điển Anh - Nhật
To dress
Xem thêm các từ khác
-
To dress in
v5m くるむ [包む] つつむ [包む] -
To dress oneself stylishly
v5s きこなす [着こなす] -
To dress oneself up
v5m めかしこむ [粧し込む] -
To dress stylishly
v1 しゃれる [洒落る] -
To dress up
Mục lục 1 v5r 1.1 きかざる [着飾る] 2 v1 2.1 つくりたてる [作り立てる] 2.2 かりあげる [刈り上げる] v5r きかざる [着飾る]... -
To dress vegetables (salad)
v1 あえる [和える] あえる [韲える] -
To dribble
v5s,vt たらす [垂らす] -
To drift about
v5u ただよう [漂う] -
To drift along
v5u たちまよう [立ち迷う] -
To drift away
Mục lục 1 v1 1.1 ながれでる [流れ出る] 2 v5s 2.1 ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] -
To drift to
v5k ながれつく [流れ着く] -
To drill
Mục lục 1 v5k 1.1 くりぬく [くり抜く] 1.2 くりぬく [刳り抜く] 1.3 くりぬく [刳り貫く] 2 v1 2.1 きたえる [鍛える] 3 v5t... -
To drill into
Mục lục 1 iK,v5k 1.1 ほりぬく [堀り抜く] 2 v5k 2.1 ほりぬく [掘り抜く] iK,v5k ほりぬく [堀り抜く] v5k ほりぬく [掘り抜く] -
To drink
Mục lục 1 v5u 1.1 くらう [喰らう] 1.2 くらう [食らう] 2 v5m 2.1 のむ [呑む] 2.2 のむ [飲む] 3 v5s 3.1 きこしめす [聞こし召す]... -
To drink (alcohol)
v1 ひっかける [引っ掛ける] ひっかける [引っかける] -
To drink (eat) too much
exp さけをすごす [酒を過ごす] -
To drink (whisky) straight
n きでのむ [生で飲む] -
To drink and sing at the same time
n かつのみかつうたう [且つ飲み且つ歌う] -
To drink as well as sing
n かつのみかつうたう [且つ飲み且つ歌う] -
To drink at a round of places
v5r のみまわる [飲み回る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.