- Từ điển Anh - Nhật
To drop (calf or foal)
Mục lục |
v5s
うみおとす [生み落とす]
うみおとす [産み落とす]
うみおとす [生み落す]
Xem thêm các từ khác
-
To drop a few lines
n ひとふでかく [一筆書く] -
To drop in
Mục lục 1 v5m 1.1 まいこむ [舞い込む] 2 v5r 2.1 よる [寄る] v5m まいこむ [舞い込む] v5r よる [寄る] -
To drop in for a short visit
v5r たちよる [立ち寄る] -
To drop into, drop by drop
v5m たらしこむ [垂らし込む] -
To drop out
v1 おちこぼれる [落ち零れる] -
To drown
Mục lục 1 v5m 1.1 おぼれこむ [溺れ込む] 2 v5s 2.1 おぼらす [溺らす] v5m おぼれこむ [溺れ込む] v5s おぼらす [溺らす] -
To drum the belly
exp はらつずみをうつ [腹鼓を打つ] -
To dry
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v1 2.1 ひる [干る] 3 v5k 3.1 ふく [拭く] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す]... -
To dry (clothes, etc.)
v5s,vt かわかす [乾かす] -
To dry and harden
v5r ひかたまる [乾固まる] -
To dry clothes
exp きものをかわかす [着物を乾かす] -
To dry until stiff
v1,vt ほしかためる [干し固める] -
To dry up
Mục lục 1 v1 1.1 かれる [涸れる] 1.2 からびる [乾びる] 1.3 かせる [乾せる] 2 v5s 2.1 からす [涸らす] 3 v5r 3.1 ひあがる... -
To dry up completely
Mục lục 1 v1 1.1 ひからびる [干涸びる] 1.2 ひからびる [干からびる] 1.3 ひからびる [乾涸びる] 1.4 ひからびる [乾枯らびる]... -
To duck (head)
v1,uk すくめる [竦める] -
To dull
v5s,vt にぶらす [鈍らす] -
To dumbfound
Mục lục 1 exp 1.1 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度胆を抜く] exp ドぎもをぬく... -
To dump core (computer)
exp コアをはく [コアを吐く] -
To dump in together
v1 なげいれる [投げ入れる] -
To duplicate
v5s うつす [写す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.