- Từ điển Anh - Nhật
To dry until stiff
v1,vt
ほしかためる [干し固める]
Xem thêm các từ khác
-
To dry up
Mục lục 1 v1 1.1 かれる [涸れる] 1.2 からびる [乾びる] 1.3 かせる [乾せる] 2 v5s 2.1 からす [涸らす] 3 v5r 3.1 ひあがる... -
To dry up completely
Mục lục 1 v1 1.1 ひからびる [干涸びる] 1.2 ひからびる [干からびる] 1.3 ひからびる [乾涸びる] 1.4 ひからびる [乾枯らびる]... -
To duck (head)
v1,uk すくめる [竦める] -
To dull
v5s,vt にぶらす [鈍らす] -
To dumbfound
Mục lục 1 exp 1.1 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度胆を抜く] exp ドぎもをぬく... -
To dump core (computer)
exp コアをはく [コアを吐く] -
To dump in together
v1 なげいれる [投げ入れる] -
To duplicate
v5s うつす [写す] -
To dust
v5k たたく [叩く] はたく [叩く] -
To dwell
Mục lục 1 v5r 1.1 やどる [宿る] 2 v5m 2.1 すむ [住む] v5r やどる [宿る] v5m すむ [住む] -
To dwell eloquently (on)
n のべたてる [述べ立てる] -
To dye
Mục lục 1 v1 1.1 そめる [染める] 2 v5r 2.1 そまる [染まる] 3 v5s 3.1 そめだす [染め出す] 4 n 4.1 そめこむ [染め込む] v1... -
To dye (in patterns)
v1 そめつける [染め付ける] そめつける [染めつける] -
To dye again
v5s そめなおす [染め直す] そめかえす [染め返す] -
To dye deep blue
exp あいにそめる [藍に染める] -
To dye fast
v5k そめぬく [染め抜く] -
To dye in different colors
v1 そめわける [染め分ける] -
To earn
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [儲ける] 2 v5r 2.1 とる [取る] v1 もうける [儲ける] v5r とる [取る] -
To earn by working
n かせぎとる [稼ぎ取る] -
To earn income
Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v1 かせげる [稼げる] v5g かせぐ [稼ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.