- Từ điển Anh - Nhật
To dwell
Xem thêm các từ khác
-
To dwell eloquently (on)
n のべたてる [述べ立てる] -
To dye
Mục lục 1 v1 1.1 そめる [染める] 2 v5r 2.1 そまる [染まる] 3 v5s 3.1 そめだす [染め出す] 4 n 4.1 そめこむ [染め込む] v1... -
To dye (in patterns)
v1 そめつける [染め付ける] そめつける [染めつける] -
To dye again
v5s そめなおす [染め直す] そめかえす [染め返す] -
To dye deep blue
exp あいにそめる [藍に染める] -
To dye fast
v5k そめぬく [染め抜く] -
To dye in different colors
v1 そめわける [染め分ける] -
To earn
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [儲ける] 2 v5r 2.1 とる [取る] v1 もうける [儲ける] v5r とる [取る] -
To earn by working
n かせぎとる [稼ぎ取る] -
To earn income
Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v1 かせげる [稼げる] v5g かせぐ [稼ぐ] -
To earnestly apologize
v5r ひたあやまる [直謝る] -
To ease
v1 くつろげる [寛げる] -
To ease up (on an opponent)
exp てをぬく [手を抜く] -
To ease up the speed
exp そくどをゆるめる [速度を緩める] -
To eat
Mục lục 1 v5u 1.1 くらう [食らう] 1.2 くらう [喰らう] 2 v5s 2.1 めす [召す] 3 v5u,male,vulg 3.1 くう [喰う] 3.2 くう [食う]... -
To eat a bit of everything
v5s くいちらす [食い散らす] たべちらす [食べ散らす] -
To eat a fish whole
exp さかなをまるごとたべる [魚を丸ごと食べる] -
To eat a mouthful
v1 ひとくちたべる [一口食べる] -
To eat into
Mục lục 1 v5r 1.1 くいいる [食い入る] 2 v5m 2.1 くいこむ [食い込む] v5r くいいる [食い入る] v5m くいこむ [食い込む] -
To eat into (e.g. by worms)
v5m むしばむ [蝕む] むしばむ [虫食む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.