Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To elude

Mục lục

v5s

うけながす [受け流す]

v1

まぬかれる [免れる]
まぬがれる [免れる]

Xem thêm các từ khác

  • To embark on

    Mục lục 1 v5s 1.1 のりだす [乗り出す] 2 v5m 2.1 のりこむ [乗り込む] v5s のりだす [乗り出す] v5m のりこむ [乗り込む]
  • To embarrass

    v1 こまらせる [困らせる]
  • To embezzle

    v5m つかいこむ [使い込む]
  • To embody

    Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [顕われる] 1.2 あらわれる [現れる] 1.3 あらわれる [表れる] 1.4 あらわれる [現われる]...
  • To emboss

    v1 ほりあげる [彫り上げる]
  • To embrace

    Mục lục 1 v5k,sl 1.1 いだく [抱く] 1.2 だく [抱く] 2 v1 2.1 だきよせる [抱きよせる] 2.2 だきよせる [抱き寄せる] 3 v5m...
  • To embrace (a baby)

    v5m かかえこむ [抱え込む]
  • To embrace closely

    v1 だきしめる [抱きしめる] だきしめる [抱き締める]
  • To embrace each other

    v5u だきあう [抱き合う]
  • To emit

    Mục lục 1 v5k 1.1 ふく [噴く] 1.2 ふく [吹く] 2 vs-s 2.1 はっする [発する] v5k ふく [噴く] ふく [吹く] vs-s はっする [発する]
  • To emit smoke

    exp けむりをはく [煙を吐く]
  • To emphasize

    Mục lục 1 v1 1.1 つよめる [強める] 2 exp 2.1 ねんをおす [念を押す] v1 つよめる [強める] exp ねんをおす [念を押す]
  • To employ

    Mục lục 1 exp 1.1 ひとをつかう [人を使う] 2 v1 2.1 いれる [入れる] 2.2 やといいれる [雇い入れる] 2.3 めしかかえる...
  • To employ the right person

    exp ひとをえる [人を得る]
  • To empty

    v1,vt かたむける [傾ける] あける [空ける]
  • To empty out

    v5s くみほす [汲み干す]
  • To emulate

    Mục lục 1 ok,v5u,uk 1.1 ならう [傚う] 1.2 ならう [倣う] 2 v5u 2.1 きそう [競う] ok,v5u,uk ならう [傚う] ならう [倣う] v5u...
  • To encamp

    Mục lục 1 v5r 1.1 じんどる [陣取る] 2 exp 2.1 じんをしく [陣を敷く] v5r じんどる [陣取る] exp じんをしく [陣を敷く]
  • To enchant

    Mục lục 1 v1 1.1 うっとりさせる 2 v5s 2.1 ばかす [魅す] 2.2 ばかす [化かす] v1 うっとりさせる v5s ばかす [魅す] ばかす...
  • To enchase (a thing) with

    v1 ちりばめる [鏤める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top