- Từ điển Anh - Nhật
To express
Mục lục |
v5s
かきあらわす [書き表す]
えがきだす [描き出す]
あらわす [表す]
いいあらわす [言い表す]
あらわす [表わす]
いいあらわす [言い表わす]
v1
うかべる [浮かべる]
のべる [述べる]
vs-s
ひょうする [表する]
v5u
うたう [謳う]
Xem thêm các từ khác
-
To express (e.g. emotion in poetry)
v5m よみこむ [読み込む] -
To express by gestures
n みぶりでしめす [身振りで示す] -
To express in different words
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言い替える] 1.2 いいかえる [言い換える] 1.3 いいかえる [言換える] v1 いいかえる [言い替える]... -
To express oneself
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [表れる] 1.2 あらわれる [表われる] 1.3 あらわれる [現れる] 1.4 あらわれる [顕われる]... -
To expunge
v5r ぬぐいとる [拭い取る] ぬぐいとる [ぬぐい取る] -
To extend
Mục lục 1 v5b 1.1 およぶ [及ぶ] 2 v5s 2.1 のす [伸す] 3 v5s,vt 3.1 のばす [伸ばす] 3.2 のばす [延ばす] 4 n 4.1 つぎたす [接ぎ足す]... -
To extend (building)
v5s たてます [建て増す] -
To extend by force
v1 おしひろめる [押し広める] -
To extend far back
v5r おくまる [奥まる] -
To extend itself
v5r もえうつる [燃え移る] -
To extend over or into
v5r またがる [跨がる] またがる [跨る] -
To extend over several kilometers
exp すうキロにわたる [数キロに亘る] -
To extend over so many years
exp いくねんにもわたる [幾年にも亘る] -
To extend the sale of
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To extend the strength of a party
exp とうせいをのす [党勢を伸す] -
To extend the term
exp きげんをのばす [期限を延ばす] -
To exterminate
v5s たやす [絶やす] -
To exterminate rats
exp ねずみをたやす [鼠を絶やす] -
To extinguish
v1 けしとめる [消し止める] -
To extol
Mục lục 1 v1 1.1 たたえる [讃える] 1.2 ほめたてる [褒め立てる] 1.3 たたえる [称える] 2 v5s 2.1 ほめそやす [褒めそやす]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.