- Từ điển Anh - Nhật
To extend over so many years
exp
いくねんにもわたる [幾年にも亘る]
Xem thêm các từ khác
-
To extend the sale of
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To extend the strength of a party
exp とうせいをのす [党勢を伸す] -
To extend the term
exp きげんをのばす [期限を延ばす] -
To exterminate
v5s たやす [絶やす] -
To exterminate rats
exp ねずみをたやす [鼠を絶やす] -
To extinguish
v1 けしとめる [消し止める] -
To extol
Mục lục 1 v1 1.1 たたえる [讃える] 1.2 ほめたてる [褒め立てる] 1.3 たたえる [称える] 2 v5s 2.1 ほめそやす [褒めそやす]... -
To extort
Mục lục 1 v1 1.1 とりたてる [取り立てる] 2 v5r 2.1 せびる v1 とりたてる [取り立てる] v5r せびる -
To extort from
v5r たかる [集る] -
To extract
Mục lục 1 v5k 1.1 ひきぬく [引抜く] 1.2 きりぬく [切り抜く] 1.3 ひきぬく [引き抜く] 1.4 かきぬく [書き抜く] 1.5 ぬく... -
To extract by broiling
v5s せんじだす [煎じ出す] -
To extradite
v5s ひきわたす [引渡す] ひきわたす [引き渡す] -
To extricate
v5s たすけだす [助け出す] -
To exude
Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 1.2 にじみでる [にじみ出る] 1.3 にじみでる [滲み出る] 2 oK,v1 2.1 しみでる [滲み出る]... -
To fabricate
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [でっち上げる] 1.2 でっちあげる [捏ち上げる] 1.3 つくりあげる [造り上げる] 1.4 つくりあげる... -
To fabricate a web of lies
v1 うそでかためる [嘘で固める] -
To face
Mục lục 1 v1 1.1 むかいあわせる [向かい合わせる] 1.2 あわせる [合わせる] 2 v5s 2.1 あわす [合わす] 2.2 おかす [冒す]... -
To face (confront)
v5r あたる [当たる] -
To face each other
Mục lục 1 v5u 1.1 むかいあう [向かい合う] 1.2 むきあう [向き合う] 2 io,v5u 2.1 むかいあう [向い合う] v5u むかいあう... -
To face on
vs-s めんする [面する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.