- Từ điển Anh - Nhật
To fall (e.g. rain)
v5r
ふる [降る]
Xem thêm các từ khác
-
To fall and roll over
v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ] -
To fall asleep
Mục lục 1 v5m 1.1 ねむりこむ [眠りこむ] 1.2 ねむりこむ [眠り込む] 2 exp 2.1 ゆめをむすぶ [夢を結ぶ] 3 v5r 3.1 ねしずまる... -
To fall backward
exp うしろざまにたおれる [後ろ様に倒れる] うしろにたおれる [後に倒れる] -
To fall behind
Mục lục 1 v5r 1.1 おとる [劣る] 2 v1 2.1 おちこぼれる [落ち零れる] v5r おとる [劣る] v1 おちこぼれる [落ち零れる] -
To fall behind schedule
v1 おくれる [後れる] おくれる [遅れる] -
To fall behind the times
exp よにおくれる [世に遅れる] -
To fall down
Mục lục 1 v5s 1.1 たおれふす [倒れ伏す] 2 v5b 2.1 ころぶ [転ぶ] 2.2 まろぶ [転ぶ] 3 v1 3.1 おちる [落ちる] 3.2 ふしたおれる... -
To fall down all of a heap
v1 どうとおれる [どうと倒れる] -
To fall for (something)
v5m のめりこむ [のめり込む] -
To fall from heaven (the sky)
n てんからおりる [天から降りる] -
To fall ill
Mục lục 1 v5u 1.1 わずらう [患う] 2 v5m 2.1 やむ [病む] v5u わずらう [患う] v5m やむ [病む] -
To fall in
v1 くずれおちる [崩れ落ちる] -
To fall in a pit
exp あなにはまる [穴に嵌まる] あなにおちいる [穴に陥る] -
To fall in drops
v1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる] -
To fall in love
Mục lục 1 exp 1.1 だいすきになる [大好きになる] 1.2 こいをする [恋をする] 2 v1 2.1 ほれる [惚れる] exp だいすきになる... -
To fall in love at first sight
v1 みそめる [見初める] -
To fall in love with
vs-s こいする [恋する] -
To fall in public esteem
exp かぶがさがる [株が下がる] -
To fall in value (stocks)
exp かぶがさがる [株が下がる] -
To fall into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v5m 3.1 おちこむ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.