- Từ điển Anh - Nhật
To fall in value (stocks)
exp
かぶがさがる [株が下がる]
Xem thêm các từ khác
-
To fall into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v5m 3.1 おちこむ... -
To fall into a trap
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 exp 2.1 けいりゃくにのる [計略に乗る] 3 io,oK,v5r 3.1 はまる... -
To fall into error
exp あやまりにおちいる [誤りに陥る] -
To fall into ruin
v1 あれはてる [荒果てる] あれはてる [荒れ果てる] -
To fall low
v1 おちぶれる [落ちぶれる] -
To fall off
v1 ころげおちる [転げ落ちる] -
To fall onto
v5r ふりかかる [降り掛かる] -
To fall out
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬけかわる [抜け替わる] 2 v1 2.1 ぬける [抜ける] v5r ぬけかわる [抜け替わる] v1 ぬける [抜ける] -
To fall out of love
exp あいそをつかす [愛想を尽かす] -
To fall over
v5b ころぶ [転ぶ] まろぶ [転ぶ] -
To fall prostrate
v5s つっぷす [突っ伏す] -
To fall senseless
Mục lục 1 v1 1.1 こける [転ける] 2 oK,v1 2.1 こける [倒ける] 3 v1,vi 3.1 たおれる [倒れる] v1 こける [転ける] oK,v1 こける... -
To fall short
v1 おちこぼれる [落ち零れる] -
To fall silent
v5r しずまりかえる [静まり返る] -
To fall sound asleep
v5u ぐうぐうねちゃう [ぐうぐう寝ちゃう] -
To fall through
v5r しくじる -
To fall to ruins
v1 くちはてる [朽ち果てる] -
To falsify
Mục lục 1 v5r 1.1 いつわる [偽る] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ごまかす [誤魔化す] v5r いつわる [偽る] v1 ためる... -
To falsify a fact
exp じじつをまげる [事実を曲げる] -
To falter
Mục lục 1 v5m 1.1 よどむ [澱む] 1.2 よどむ [淀む] 2 v5r 2.1 くちごもる [口籠る] 2.2 くちごもる [口篭る] 2.3 くちごもる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.