- Từ điển Anh - Nhật
To fall to ruins
v1
くちはてる [朽ち果てる]
Xem thêm các từ khác
-
To falsify
Mục lục 1 v5r 1.1 いつわる [偽る] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ごまかす [誤魔化す] v5r いつわる [偽る] v1 ためる... -
To falsify a fact
exp じじつをまげる [事実を曲げる] -
To falter
Mục lục 1 v5m 1.1 よどむ [澱む] 1.2 よどむ [淀む] 2 v5r 2.1 くちごもる [口籠る] 2.2 くちごもる [口篭る] 2.3 くちごもる... -
To fan
Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [煽ぐ] 1.2 あおぐ [扇ぐ] 2 v5r 2.1 あおる [煽る] v5g あおぐ [煽ぐ] あおぐ [扇ぐ] v5r あおる [煽る] -
To fan incessantly
v1 あおぎたてる [扇ぎ立てる] あおぎたてる [煽ぎ立てる] -
To farewell
v5r みおくる [見送る] -
To farm
exp はたけをつくる [畑を作る] -
To fascinate
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引付る] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [引付ける] 1.4 ひきつける [引きつける]... -
To fast
exp しょくをたつ [食を断つ] -
To fasten
Mục lục 1 v5g,uk 1.1 つなぐ [繋ぐ] 2 v1 2.1 しめる [締める] 2.2 つなぎとめる [つなぎ止める] 2.3 とめる [留める] 2.4 つなぎとめる... -
To fasten (a person) to
v1 くくりつける [括りつける] くくりつける [括り付ける] -
To fasten a lock
exp じょうをかける [錠を掛ける] じょうをおろす [錠を下ろす] -
To fasten to
v5u あてがう [宛てがう] -
To fathom
v5r みやぶる [看破る] みやぶる [見破る] -
To fatigue
v5s つからす [疲らす] -
To fatten a horse
exp うまをこやす [馬を肥やす] -
To favor
Mục lục 1 exp 1.1 ひいきにする [贔屓にする] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] exp ひいきにする [贔屓にする] v5u うるおう [潤う] -
To favour
v1 ひきたてる [引立てる] ひきたてる [引き立てる] -
To fawn on
v1 こびる [媚びる] あまえる [甘える] -
To fear
Mục lục 1 v1 1.1 おそれる [恐れる] 1.2 おそれる [畏れる] 2 v5z 2.1 あんずる [案ずる] 2.2 あんずる [按ずる] 3 v5r 3.1 こわがる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.