- Từ điển Anh - Nhật
To fasten
Mục lục |
v5g,uk
つなぐ [繋ぐ]
v1
しめる [締める]
つなぎとめる [つなぎ止める]
とめる [留める]
つなぎとめる [繋ぎ止める]
ゆわえる [結わえる]
v1,vt
つける [着ける]
つける [付ける]
v5s
とざす [閉ざす]
v5r
くくる [括る]
Xem thêm các từ khác
-
To fasten (a person) to
v1 くくりつける [括りつける] くくりつける [括り付ける] -
To fasten a lock
exp じょうをかける [錠を掛ける] じょうをおろす [錠を下ろす] -
To fasten to
v5u あてがう [宛てがう] -
To fathom
v5r みやぶる [看破る] みやぶる [見破る] -
To fatigue
v5s つからす [疲らす] -
To fatten a horse
exp うまをこやす [馬を肥やす] -
To favor
Mục lục 1 exp 1.1 ひいきにする [贔屓にする] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] exp ひいきにする [贔屓にする] v5u うるおう [潤う] -
To favour
v1 ひきたてる [引立てる] ひきたてる [引き立てる] -
To fawn on
v1 こびる [媚びる] あまえる [甘える] -
To fear
Mục lục 1 v1 1.1 おそれる [恐れる] 1.2 おそれる [畏れる] 2 v5z 2.1 あんずる [案ずる] 2.2 あんずる [按ずる] 3 v5r 3.1 こわがる... -
To fear God
exp かみをおそれる [神を畏れる] -
To feast
vs-s きょうする [饗する] -
To feed
Mục lục 1 v5u 1.1 かう [飼う] 2 v5s 2.1 くわす [食わす] 3 v1 3.1 くわせる [食わせる] v5u かう [飼う] v5s くわす [食わす]... -
To feed (e.g. a fire)
v5g つぐ [注ぐ] そそぐ [注ぐ] -
To feel
Mục lục 1 v1 1.1 ふれる [触れる] 1.2 かんじる [感じる] 2 v5s 2.1 もよおす [催す] 3 v5u 3.1 おもう [想う] 3.2 おもう [思う]... -
To feel (pleasantly) cool
adv,n,vs ひんやり -
To feel (sick)
v5s もよおす [催す] -
To feel a pain
v5m いたむ [痛む] -
To feel annoyed at
v5r うるさがる [煩さがる] うるさがる [煩がる] -
To feel anxious about
v5u きづかう [気遣う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.