- Từ điển Anh - Nhật
To feel timid
vs-s
おくする [臆する]
Xem thêm các từ khác
-
To feel uneasy
exp,vi きになる [気になる] -
To feel uneasy about
v5r あぶながる [危ながる] -
To feel young again
v5r わかがえる [若返る] -
To feign
Mục lục 1 v1 1.1 みせかける [見せ掛ける] 1.2 みせかける [見せかける] 2 vs-s 2.1 しょうする [称する] v1 みせかける... -
To feign ignorance
Mục lục 1 exp 1.1 しらをきる [しらを切る] 1.2 くちをぬぐう [口を拭う] 2 v1 2.1 とぼける [恍ける] 2.2 そらとぼける... -
To feign ignorance or unconcern
v5k そらうそぶく [空嘯く] -
To feign illness
exp やまいとしょうする [病と称する] -
To feign innocence
exp くちをぬぐう [口を拭う] -
To fell
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 たおす [倒す] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] 3 v5s 3.1 きりたおす [切り倒す] v5s,vt たおす [倒す] suf,v5r きる... -
To fell a tree
exp きをきる [木を伐る] -
To fence in
exp へいをめぐらす [塀を巡らす] -
To ferment
Mục lục 1 v5r 1.1 にえかえる [煮え返る] 2 v1 2.1 ねかせる [寝かせる] 3 v5t 3.1 わきたつ [沸き立つ] v5r にえかえる [煮え返る]... -
To ferret out
v1 あらいたてる [洗い立てる] -
To fertilize
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす] io,v5s こやす [肥す] -
To fester
Mục lục 1 v1 1.1 ただれる [爛れる] 2 v5m 2.1 うむ [膿む] v1 ただれる [爛れる] v5m うむ [膿む] -
To fetch
n とってくる [取って来る] -
To fetch (e.g. CPU inst.)
v5m よみこむ [読み込む] -
To fetch (something)
v5r とってまいる [取って参る] -
To fib
exp,uk うそをつく [嘘を吐く] -
To fiddle with
v5r,vt ひねくる [捻くる] ひねくる [拈くる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.