- Từ điển Anh - Nhật
To ferret out
v1
あらいたてる [洗い立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To fertilize
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす] io,v5s こやす [肥す] -
To fester
Mục lục 1 v1 1.1 ただれる [爛れる] 2 v5m 2.1 うむ [膿む] v1 ただれる [爛れる] v5m うむ [膿む] -
To fetch
n とってくる [取って来る] -
To fetch (e.g. CPU inst.)
v5m よみこむ [読み込む] -
To fetch (something)
v5r とってまいる [取って参る] -
To fib
exp,uk うそをつく [嘘を吐く] -
To fiddle with
v5r,vt ひねくる [捻くる] ひねくる [拈くる] -
To fight
Mục lục 1 v5u 1.1 たたかう [闘う] 1.2 なぐりあう [殴り合う] 1.3 たたかう [戦う] 1.4 とっくみあう [取っ組合う] 1.5 うちあう... -
To fight against
v5u たちむかう [立ち向かう] -
To fight to the bitter end
v5k たたかいぬく [戦い抜く] -
To fight to the last (death)
n しぬまでたたかう [死ぬ迄戦う] -
To fight with
v5u あらそいたたかう [争い戦う] -
To fight with swords
v5u きりあう [切り合う] -
To figure
v5k おもいえがく [思い描く] -
To file
Mục lục 1 v5r 1.1 する [擦る] 1.2 する [摩る] 2 v1 2.1 とじる [綴じる] v5r する [擦る] する [摩る] v1 とじる [綴じる] -
To file notice (to the authorities)
v1 とどける [届ける] -
To fill
Mục lục 1 v5s 1.1 みたす [満たす] 2 v5g 2.1 つぐ [注ぐ] 2.2 そそぐ [注ぐ] v5s みたす [満たす] v5g つぐ [注ぐ] そそぐ [注ぐ] -
To fill (a glass) with water
exp みずをみたす [水を満たす] -
To fill (a seat, a vacant position)
v1 うめる [埋める] -
To fill (to the brim)
v1 たたえる [湛える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.