- Từ điển Anh - Nhật
To fill
Xem thêm các từ khác
-
To fill (a glass) with water
exp みずをみたす [水を満たす] -
To fill (a seat, a vacant position)
v1 うめる [埋める] -
To fill (to the brim)
v1 たたえる [湛える] -
To fill a bottle
exp びんにつめる [瓶に詰める] -
To fill a gap
exp あきをうめる [空きを埋める] -
To fill a hole with earth
exp あなをふさぐ [穴を塞ぐ] -
To fill a post
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [努める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [務める] v1 つとめる [努める] つとめる [勤める]... -
To fill in (writing)
v5m かきこむ [書き込む] -
To fill up
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふさぐ [壅ぐ] 1.2 ふさぐ [塞ぐ] 2 v5r 2.1 もる [盛る] 3 v1 3.1 うめたてる [埋め立てる] v5g,vt ふさぐ... -
To fill up (e.g. audience fills a hall)
v1 うめる [埋める] -
To fill with water
v5m くみこむ [汲み込む] -
To film
v5s うつす [写す] -
To filter
v5s こす [漉す] -
To filter out
v1 もれる [漏れる] もれる [洩れる] -
To finance
Mục lục 1 vi,vs-s 1.1 しする [資する] 2 v5g 2.1 みつぐ [貢ぐ] vi,vs-s しする [資する] v5g みつぐ [貢ぐ] -
To find
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う]... -
To find a clue
exp いとぐちをひらく [緒を開く] -
To find a market for
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To find a new market
v1 うりひろめる [売り広める] -
To find a solution (after struggle)
exp はっぽうまるくおさまる [八方丸く収まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.