- Từ điển Anh - Nhật
To filter out
v1
もれる [漏れる]
もれる [洩れる]
Xem thêm các từ khác
-
To finance
Mục lục 1 vi,vs-s 1.1 しする [資する] 2 v5g 2.1 みつぐ [貢ぐ] vi,vs-s しする [資する] v5g みつぐ [貢ぐ] -
To find
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う]... -
To find a clue
exp いとぐちをひらく [緒を開く] -
To find a market for
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To find a new market
v1 うりひろめる [売り広める] -
To find a solution (after struggle)
exp はっぽうまるくおさまる [八方丸く収まる] -
To find an excuse
v5s ことよす [事寄す] -
To find fault
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見つける] 1.2 みつける [見付ける] 1.3 みつける [見附る] 1.4 とがめる [咎める] 2 exp 2.1 いちゃもんをつける... -
To find fault with
Mục lục 1 v1 1.1 ききとがめる [聞き咎める] 1.2 みとがめる [見咎める] 2 exp,uk 2.1 けちをつける [吝嗇を付ける] 3 v5u... -
To find fault with everybody
v5s あたりちらす [当たり散らす] -
To find fault with someone
exp あげあしをとる [揚げ足を取る] あげあしをとる [挙げ足を取る] -
To find it hard to say
v1 いいかねる [言い兼ねる] -
To find out
Mục lục 1 v1 1.1 さぐりあてる [探り当てる] 1.2 つきとめる [突き止める] 1.3 みつける [見附る] 1.4 みつける [見付ける]... -
To find unmanageable
v5s もてあます [持て余す] -
To find useful
v5r ちょうほうがる [重宝がる] -
To finger
v5r つまぐる [爪繰る] いじくる [弄くる] -
To finish
Mục lục 1 v1 1.1 なしとげる [成し遂げる] 1.2 きりあげる [切り上げる] 1.3 うちあげる [打ち上げる] 1.4 しとげる [為遂げる]... -
To finish by a stab in the neck
exp とどめをさす [止めを刺す] -
To finish carving of engraving
v1 ほりあげる [彫り上げる] -
To finish dyeing
v1 そめあげる [染め上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.