Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To find fault with everybody

v5s

あたりちらす [当たり散らす]

Xem thêm các từ khác

  • To find fault with someone

    exp あげあしをとる [揚げ足を取る] あげあしをとる [挙げ足を取る]
  • To find it hard to say

    v1 いいかねる [言い兼ねる]
  • To find out

    Mục lục 1 v1 1.1 さぐりあてる [探り当てる] 1.2 つきとめる [突き止める] 1.3 みつける [見附る] 1.4 みつける [見付ける]...
  • To find unmanageable

    v5s もてあます [持て余す]
  • To find useful

    v5r ちょうほうがる [重宝がる]
  • To finger

    v5r つまぐる [爪繰る] いじくる [弄くる]
  • To finish

    Mục lục 1 v1 1.1 なしとげる [成し遂げる] 1.2 きりあげる [切り上げる] 1.3 うちあげる [打ち上げる] 1.4 しとげる [為遂げる]...
  • To finish by a stab in the neck

    exp とどめをさす [止めを刺す]
  • To finish carving of engraving

    v1 ほりあげる [彫り上げる]
  • To finish dyeing

    v1 そめあげる [染め上げる]
  • To finish giving orders

    v5r めいじおわる [命じ終わる]
  • To finish off

    Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [遣っ付ける] 1.2 やっつける [遣っつける] 1.3 やっつける [やっ付ける] v1 やっつける [遣っ付ける]...
  • To finish printing

    v1 すりあげる [刷り上げる]
  • To finish reading

    Mục lục 1 v5r 1.1 よみおわる [読み終る] 1.2 よみおわる [読み終わる] 1.3 よみきる [読み切る] v5r よみおわる [読み終る]...
  • To finish sewing

    v1 ぬいあげる [縫い上げる]
  • To finish the most difficult part

    exp とうげをこす [峠を越す]
  • To finish the work

    exp しごとをあげる [仕事を上げる]
  • To finish up

    Mục lục 1 oK,v5s,uk 1.1 しでかす [為出来す] 1.2 しでかす [為出かす] 2 v5s,uk 2.1 しでかす [仕出来す] 2.2 しでかす [仕出かす]...
  • To finish washing

    v1 あらいあげる [洗い上げる]
  • To finish writing

    Mục lục 1 v5r 1.1 かきおわる [書き終る] 2 v1 2.1 かきあげる [書き上げる] v5r かきおわる [書き終る] v1 かきあげる [書き上げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top