- Từ điển Anh - Nhật
To finish
Mục lục |
v1
なしとげる [成し遂げる]
きりあげる [切り上げる]
うちあげる [打ち上げる]
しとげる [為遂げる]
なしとげる [為し遂げる]
しとげる [仕遂げる]
おえる [終える]
あげる [上げる]
v5m
すむ [済む]
v1,vt
かたづける [片付ける]
かたづける [片づける]
なしおえる [為し終える]
v5s
すます [済ます]
v5r,vi
なしおわる [為し終わる]
v5r
おわる [終わる]
io,v5r
おわる [終る]
v5u,uk
しまう [仕舞う]
Xem thêm các từ khác
-
To finish by a stab in the neck
exp とどめをさす [止めを刺す] -
To finish carving of engraving
v1 ほりあげる [彫り上げる] -
To finish dyeing
v1 そめあげる [染め上げる] -
To finish giving orders
v5r めいじおわる [命じ終わる] -
To finish off
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [遣っ付ける] 1.2 やっつける [遣っつける] 1.3 やっつける [やっ付ける] v1 やっつける [遣っ付ける]... -
To finish printing
v1 すりあげる [刷り上げる] -
To finish reading
Mục lục 1 v5r 1.1 よみおわる [読み終る] 1.2 よみおわる [読み終わる] 1.3 よみきる [読み切る] v5r よみおわる [読み終る]... -
To finish sewing
v1 ぬいあげる [縫い上げる] -
To finish the most difficult part
exp とうげをこす [峠を越す] -
To finish the work
exp しごとをあげる [仕事を上げる] -
To finish up
Mục lục 1 oK,v5s,uk 1.1 しでかす [為出来す] 1.2 しでかす [為出かす] 2 v5s,uk 2.1 しでかす [仕出来す] 2.2 しでかす [仕出かす]... -
To finish washing
v1 あらいあげる [洗い上げる] -
To finish writing
Mục lục 1 v5r 1.1 かきおわる [書き終る] 2 v1 2.1 かきあげる [書き上げる] v5r かきおわる [書き終る] v1 かきあげる [書き上げる] -
To fire
Mục lục 1 v5s 1.1 ほうりだす [放り出す] 2 v5r 2.1 いる [熬る] 2.2 いる [炒る] 2.3 いる [煎る] 2.4 ちょんぎる [ちょん切る]... -
To fire (a gun)
vs-s はっする [発する] -
To fire (from job)
v1 やめさせる [罷めさせる] -
To fire from a job
exp くびにする [首にする] くびをきる [首を切る] -
To fish
v5r つる [釣る] -
To fish for
v5r あさる [漁る] -
To fissure
v1,vi われる [割れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.