- Từ điển Anh - Nhật
To follow
Mục lục |
v5k,vi
つく [付く]
v5z
ほうずる [奉ずる]
v5r
ききとる [聞き取る]
なぞる
つけまわる [付け回る]
v1
じゅんじる [準じる]
ほうじる [奉じる]
v5u
したがう [従う]
そう [沿う]
つきしたがう [付き従う]
つたう [伝う]
つきしたがう [付き随う]
exp
あとをつける [後を付ける]
ついていける [付いて行ける]
v5s
つけまわす [付け回す]
v5k-s
ついていく [付いて行く]
ok,v5u,uk
ならう [倣う]
ならう [傚う]
Xem thêm các từ khác
-
To follow (act upon) advice
exp ちゅうこくにしたがう [忠告に従う] -
To follow (copy after) a precedent
exp ぜんれいにならう [前例に倣う] -
To follow (road)
v5r たどる [辿る] -
To follow about
Mục lục 1 v5k 1.1 まとわりつく [纏わり付く] 1.2 まといつく [纏い付く] 1.3 まつわりつく [纏わり付く] 2 iK,v5k 2.1 まつわりつく... -
To follow an argument to its logical conclusion
v1 つきつめる [突き詰める] -
To follow blindly
Mục lục 1 v5z 1.1 じょうずる [乗ずる] 2 v1 2.1 じょうじる [乗じる] v5z じょうずる [乗ずる] v1 じょうじる [乗じる] -
To follow in succession
v5g あいつぐ [相次ぐ] -
To follow precedent
exp せんれいにならう [先例に倣う] -
To follow suit
exp しりうまにのる [尻馬に乗る] -
To follow the sense
exp いみをとる [意味を取る] -
To follow up
Mục lục 1 v5m 1.1 たたみこむ [畳み込む] 2 v5r 2.1 たどる [辿る] v5m たたみこむ [畳み込む] v5r たどる [辿る] -
To forbid
Mục lục 1 v5z 1.1 きんずる [禁ずる] 2 v5r 2.1 ふうじる [封じる] v5z きんずる [禁ずる] v5r ふうじる [封じる] -
To forbid someone to do something
v1 さしとめる [差し止める] -
To force
Mục lục 1 v1 1.1 しいる [強いる] 1.2 おしつける [押し付ける] 1.3 おしつける [押しつける] 1.4 ふきかける [吹き掛ける]... -
To force (meaning)
v1 こじつける -
To force a sale
v1 うりつける [売り付ける] うりつける [売りつける] -
To force back
v5s おしかえす [押し返す] -
To force open
v1 おしあける [押し開ける] -
To force out
v5s はじきだす [弾き出す] -
To force up
v1 おしあげる [押上げる] おしあげる [押し上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.