- Từ điển Anh - Nhật
To gather
Mục lục |
v5u
おちあう [落ち合う]
ひろう [拾う]
そろう [揃う]
よりあう [寄り合う]
io,v5r,vi
あつまる [集る]
v1
よせる [寄せる]
ひろいあつめる [拾い集める]
とりあつめる [取り集める]
とりそろえる [取り揃える]
よせあつめる [寄せ集める]
v5r
たまる [溜まる]
たかる [集る]
むらがる [群がる]
たまる [溜る]
v5r,vi
あつまる [集まる]
v5s
ふるいおこす [奮い起こす]
io,v5s
ふるいおこす [奮い起す]
n
かりあつめる [狩り集める]
Xem thêm các từ khác
-
To gather (bringing something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather (to exchange something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather and make a commotion
v5u ひしめきあう [ひしめき合う] ひしめきあう [犇めき合う] -
To gather edible wild plants
exp さんさいをとる [山菜を採る] -
To gather in large groups
v5r むれあつまる [群れ集まる] -
To gather knowledge
v5r まなびとる [学び取る] -
To gather strength
v5k いきおいづく [勢い付く] -
To gather together
v5r よりあつまる [寄り集まる] -
To gather up
Mục lục 1 v1 1.1 かきあつめる [かき集める] 1.2 かきあつめる [掻き集める] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきあつめる [かき集める]... -
To gaze
v5r みやる [見やる] -
To gaze at
Mục lục 1 v1,uk 1.1 みつめる [見詰める] 1.2 みつめる [見つめる] 2 v5r 2.1 みいる [見入る] 3 v1 3.1 ながめる [眺める] 3.2... -
To gaze at the moon
exp つきをながめる [月を眺める] -
To gear (engage) with
v5u かみあう [噛み合う] かみあう [噛合う] -
To generate electricity by hydraulic power
exp すいりょくででんきをおこす [水力で電気を起こす] -
To get
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [有り付く] 1.2 ありつく [在り付く] 2 v1 2.1 える [獲る] 2.2 もうける [儲ける] 2.3 える [得る]... -
To get (a joke or explanation)
vk ぴんとくる [ぴんと来る] -
To get a better opinion of
v5s みなおす [見直す] -
To get a black belt
exp だんをとる [段を取る] -
To get a divorce
exp えんをきる [縁を切る] -
To get a kickoff
exp ピンをはねる [ピンを撥ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.