- Từ điển Anh - Nhật
To get completely chilled
v5r
ひえあがる [冷え上がる]
Xem thêm các từ khác
-
To get complicated
v1 こじれる [拗れる] -
To get confused
v1 みだれる [乱れる] -
To get credit
exp めんぼくをほどこす [面目を施す] -
To get cross
Mục lục 1 v5r 1.1 とんがる [尖んがる] 2 v1 2.1 ふくれる [脹れる] 2.2 ふくれる [膨れる] v5r とんがる [尖んがる] v1 ふくれる... -
To get dark
Mục lục 1 io,v5r 1.1 かげる [陰げる] 2 v5r 2.1 かげる [陰る] 3 v1 3.1 くれる [暮れる] io,v5r かげる [陰げる] v5r かげる [陰る]... -
To get dead drunk
v1 のんだくれる [飲んだくれる] -
To get deeper in debt
exp しゃっきんがかさむ [借金が嵩む] -
To get dirty
v1 けがれる [汚れる] よごれる [汚れる] -
To get down
v5r くだる [下る] くだる [降る] -
To get dressed up
v5m しゃれこむ [洒落込む] -
To get drunk
Mục lục 1 v5u 1.1 よう [酔う] 1.2 よっぱらう [酔っ払う] 2 exp 2.1 よいがまわる [酔いが回る] v5u よう [酔う] よっぱらう... -
To get dry
v5k,vi かわく [乾く] -
To get encouraged
n げんきづく [元気付く] -
To get engaged
v5s いいかわす [言い交す] -
To get even with
v1 おもいしらせる [思い知らせる] -
To get excited
Mục lục 1 v5r 1.1 たかぶる [高ぶる] 1.2 わきあがる [湧き上る] 1.3 わきあがる [湧き上がる] 1.4 わきあがる [沸き返る]... -
To get filled with
v5m はらむ [妊む] はらむ [孕む] -
To get flunked in an examination
n しけんではねられる [試験で撥ねられる] -
To get frayed at the hem
exp すそがきれる [裾が切れる] -
To get free
v1 はなれる [放れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.