- Từ điển Anh - Nhật
To get filled with
v5m
はらむ [妊む]
はらむ [孕む]
Xem thêm các từ khác
-
To get flunked in an examination
n しけんではねられる [試験で撥ねられる] -
To get frayed at the hem
exp すそがきれる [裾が切れる] -
To get free
v1 はなれる [放れる] -
To get full marks
exp まんてんをとる [満点を取る] -
To get fully furnished
exp ちょうどがととのう [調度が調う] -
To get heavy
v5r おもる [重る] -
To get hold of money
exp かねがてにはいる [金が手に入る] -
To get hotter
exp あつさがくわわる [暑さが加わる] -
To get impatient
v1 じれる [焦れる] -
To get impure
v5r にごる [濁る] -
To get in
Mục lục 1 v5m 1.1 はいりこむ [入り込む] 1.2 はいりこむ [這入り込む] 1.3 いりこむ [入り込む] 2 v5r 2.1 いる [入る] 3... -
To get in a flap
v5k あわてふためく [慌てふためく] -
To get in touch with
exp れんらくをとる [連絡を取る] -
To get information
v5m ききこむ [聞き込む] ききこむ [聞込む] -
To get information out of a person
v5s ききだす [聞き出す] -
To get injured
v5k きずつく [傷付く] きずつく [傷つく] -
To get into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [嵌まる] 1.2 はまる [填まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] oK,v5r はまる [嵌まる]... -
To get into (a car)
v5m のりこむ [乗り込む] -
To get into a panic
v5k あわてふためく [慌てふためく] -
To get involved or entangled in
v5u かかわりあう [係わり合う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.